Doanh thu bán hàng và CCDV
|
28,209,737
|
31,680,125
|
39,468,377
|
61,849,497
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
3,638,110
|
2,028,452
|
10,029,217
|
19,474,156
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
796,646
|
-857,228
|
7,058,790
|
9,379,836
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
637,317
|
-857,228
|
5,647,032
|
7,503,869
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
42,749,613
|
40,364,466
|
49,986,787
|
89,934,280
|
|