MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

COM

 Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu (HOSE)

CTCP Vật tư Xăng dầu - COMECO - COM
Từ 19 Cửa hàng xăng dầu năm 2000, đến nay COMECO đã có 38 Chi nhánh xăng dầu tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Các Chi nhánh xăng dầu của Công ty được trang bị công nghệ tiên tiến ngang tầm khu vực Đông Nam Á. Ngoài ra Công ty còn Đội xe bồn hùng hậu để phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Đây là những nền tảng cơ sở để Công ty phát triển ngành kinh doanh mũi nhọn này. Hệ thống đại lý và khách hàng ngày càng được mở rộng, không chỉ ở Thành phố mà còn ở các tỉnh phía Nam.Hình ảnh giọt dầu COMECO đang lan tỏa ra các địa bàn trọng điểm phía nam và được người tiêu dùng tín nhiệm. COMECO đang hướng đến là nhà cung ứng số 1 về chất lượng
Cập nhật:
15:15 T6, 11/07/2025
32.60
  2.1 (6.89%)
Khối lượng
300
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    30.5
  • Giá trần
    32.6
  • Giá sàn
    28.4
  • Giá mở cửa
    31.75
  • Giá cao nhất
    32.6
  • Giá thấp nhất
    31.75
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.84 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 39.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,400,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/03/2025: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 18/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 08/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 12/11/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 27/08/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/09/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 11/08/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/11/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 40%
- 07/07/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 18/08/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/08/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/02/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 16/06/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 22/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 14/10/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 07/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11%
- 20/05/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 0.03
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.90
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.81
  •        P/E :
    17.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    30.76
  •        P/B:
    1.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    540
  • KLCP đang niêm yết:
    14,120,628
  • KLCP đang lưu hành:
    14,120,628
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    460.33
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,900,020,882 2,660,299,646 4,815,945,175 4,342,646,965
Giá vốn hàng bán 2,721,440,191 2,482,573,180 4,683,228,397 4,154,700,198
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 177,851,901 177,108,925 132,401,994 187,638,117
Lợi nhuận tài chính 1,752,211 2,788,412 5,838,590 1,917,893
Lợi nhuận khác 7,627,190 3,282,290 177,920 14,326,115
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,206,253 49,923,523 935,428 42,957,347
Lợi nhuận sau thuế 37,035,533 40,194,502 1,278,495 34,457,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 37,035,533 40,194,502 34,457,591
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 181,358,239 228,016,833 234,010,462 199,890,601
Tổng tài sản 498,601,703 535,098,820 526,039,922 490,195,788
Nợ ngắn hạn 41,867,287 48,724,179 77,182,042 51,011,164
Tổng nợ 55,987,915 62,844,807 91,302,670 51,011,164
Vốn chủ sở hữu 442,613,789 472,254,013 434,737,252 439,184,624
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
6.39 3.61 2.59 2.81
35.65 31.49 31.35 33.44
8.53 13.21 17.76 14.96
15.86 9.9 7.43 7.51
17.93 11.48 8.37 8.51
6.25 4.91 6.13 6.66
6.25 4.91 6.13 6.66
11.56 13.71 11.23 11.74
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)202020212022202302004006000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)202020212022202302004006000 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)202020212022202302k4k6k0 %1 %2 %3 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)202120222023202302k4k6k0 %3 %6 %9 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)202020212022202302004006009 %12 %15 %18 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.