MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNP

 Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)

Công ty Cổ phần DNP Holding
Được thành lập từ năm 1976, DNP Corp (Dong Nai Plastic JSC) được tổ chức theo mô hình công ty đầu tư (investment holding), gồm nhiều đơn vị thành viên, tập trung cho hai ngành chiến lược là Nhựa và Nước sạch.Hiện, DNP đang sở hữu 15 nhà máy tại các tỉnh thành khác nhau trên cả nước, tổng công suất các sản phẩm nhựa là 8.500 tấn/tháng và 700.000m3 nước sạch/ngày đêm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
20.3
  0.1 (0.5%)
Khối lượng
242,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    20.2
  • Giá trần
    22.2
  • Giá sàn
    18.2
  • Giá mở cửa
    19.5
  • Giá cao nhất
    20.3
  • Giá thấp nhất
    19.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.5
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,427,637
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 29/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/12/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.99%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 26/06/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 14/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 15/07/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 98%
- 12/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    44.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.22
  •        P/B:
    0.52
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,476
  • KLCP đang niêm yết:
    118,909,913
  • KLCP đang lưu hành:
    118,901,103
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,413.69
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 1,513,518,791 2,028,514,104 1,878,238,668 2,384,354,034
Giá vốn hàng bán 1,162,268,446 1,705,111,913 1,454,531,762 1,946,066,877
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 319,881,031 294,386,818 357,129,609 351,682,611
Lợi nhuận tài chính -122,132,534 97,101,934 -97,195,567 -87,470,103
Lợi nhuận khác -714,845 1,643,090 -6,844,746 2,039,669
Tổng lợi nhuận trước thuế 7,190,998 163,609,167 30,755,546 352,903
Lợi nhuận sau thuế 1,645,887 130,202,515 14,184,299 2,127,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 554,546 51,209,034 1,955,274 850,234
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,962,004,501 8,025,498,950 8,192,557,717 8,035,907,593
Tổng tài sản 16,684,614,191 15,756,799,962 15,594,720,118 15,781,112,183
Nợ ngắn hạn 6,183,854,747 6,133,124,803 5,922,958,028 5,776,104,009
Tổng nợ 12,014,336,065 11,087,081,466 10,961,256,741 11,154,732,580
Vốn chủ sở hữu 4,670,278,126 4,669,718,496 4,633,463,376 4,626,379,604
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.