Thông tin giao dịch
FDC
Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE)
Công ty được thành lập vào năm 1989 với tên gọi là Công ty Phát triển Thủy sản Thành phố HCM theo Quyết định số 144/QĐ-UB ngày 31/03/1989 của UBND TP HCM dưới hình thức một công ty liên doanh cổ phần.3/12/1993 Công ty được UBND TP HCM chấp thuận cho thay đổi thành Công ty Cổ phần hoạt động theo Luật Công ty với tên gọi là Công ty Cổ phần Ngoại Thương và Phát Triển Đầu tư TP HCM (gọi tắt là Công ty Cổ phần FIDECO)
Duy trì diện cảnh báo do Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại ngày 30/06/2017 là số âm
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 6, 20/04/2018
25.5
1.2 (4.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
24.3
-
Giá trần
26
-
Giá sàn
22.6
-
Giá mở cửa
22.6
-
Giá cao nhất
25.5
-
Giá thấp nhất
22.6
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
48.33
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
14.73
-
(**) Hệ số beta:
0.39
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
981
-
KLCP đang niêm yết:
38,629,988
-
KLCP đang lưu hành:
38,629,988
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
985.06
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
18/01/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
43.1
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
14,297,699
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2017
|
Quý 2-2017
|
Quý 3-2017
|
Quý 4-2017
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
60,628,369
|
96,975,361
|
77,147,779
|
102,550,978
|
|
Giá vốn hàng bán
|
51,596,575
|
80,571,933
|
67,998,371
|
87,819,416
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
9,031,794
|
16,370,428
|
9,131,639
|
14,713,563
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-91,789
|
-5,620,983
|
-2,284,701
|
-5,162,503
|
|
Lợi nhuận khác
|
-15,887
|
17,624
|
2,134,250
|
11,257,099
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,002,359
|
2,884,195
|
72,761
|
13,473,477
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
24,574
|
1,516,694
|
-183,266
|
14,864,214
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
74,614
|
1,516,694
|
-211,600
|
14,789,232
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
515,303,230
|
555,710,497
|
564,023,924
|
584,958,964
|
|
Tổng tài sản
|
863,526,428
|
905,908,168
|
898,630,107
|
919,665,259
|
|
Nợ ngắn hạn
|
212,634,608
|
239,031,265
|
248,320,015
|
270,904,842
|
|
Tổng nợ
|
300,056,512
|
340,920,012
|
333,826,763
|
339,997,701
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
563,469,916
|
564,988,155
|
564,803,344
|
579,667,558
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.