Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
462,367,000 |
789,665,806 |
2,043,785,828 |
1,855,389,083 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
160,150,000 |
67,373,075 |
|
50,983,882 |
Tổng chi phí
|
320,023,000 |
721,434,940 |
1,898,178,192 |
1,780,409,672 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
119,502,000 |
51,085,082 |
120,753,052 |
36,562,013 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
10,314,177,000 |
9,335,004,575 |
20,550,641,863 |
15,122,565,361 |
Tiền cho vay
|
1,791,247,000 |
3,972,547,121 |
8,854,234,440 |
5,603,894,919 |
Đầu tư chứng khoán
|
1,850,214,000 |
2,385,983,970 |
2,735,853,797 |
2,900,893,690 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
4,040,000 |
5,580,000 |
185,863,139 |
134,851 |
Tiền gửi
|
8,967,685,000 |
6,875,376,472 |
16,164,760,795 |
11,383,640,964 |
Vốn và các quỹ
|
1,136,942,000 |
2,085,466,280 |
3,158,741,321 |
3,195,391,290 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)