MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
VAB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á

Cập nhật:
14:15 T2, 18/11/2024
8.90
  -0.1 (-1.11%)
Khối lượng
696,822
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9
  • Giá trần
    10.3
  • Giá sàn
    7.7
  • Giá mở cửa
    8.9
  • Giá cao nhất
    9
  • Giá thấp nhất
    8.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -45,000
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.4 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.32 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 20/07/2021
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 444,963,567
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/01/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 21.35%
- 24/12/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 11/12/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5.51%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.48
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.48
  •        P/E :
    6.01
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    15.64
  •        P/B:
    0.57
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    183,027
  • KLCP đang niêm yết:
    539,960,043
  • KLCP đang lưu hành:
    539,960,043
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,805.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

Tỷ lệ nắm giữ tính trên số lượng cổ phiếu đang lưu hành có quyền biểu quyết
TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Phương
12.21%
CTCP Rạng Đông
10.5%
5.09%
3.41%
Cổ đông khác
68.79%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 116,405 tỷ (Q3 - 2024)
Dư nợ cho vay 76,342 tỷ (Q3 - 2024)
Huy động vốn 92,364 tỷ (Q3 - 2024)
Vốn điều lệ 5,399 tỷ (Q3 - 2024)
Thu nhập lãi ròng 462 tỷ (Q3 - 2024)
Lợi nhuận sau thuế 188 tỷ (Q3 - 2024)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA VAB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1-2024
Nợ đủ tiêu chuẩn 64,241,539,000 64,830,513,000 67,630,265,000 69,689,746,000
Nợ cần chú ý 768,549,000 775,436,000 328,638,000 23,855,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 7,098,000 2,350,000 574,539,000 779,491,000
Nợ nghi ngờ 728,856,000 39,951,000 21,877,000 24,158,000
Nợ có khả năng mất vốn 923,742,000 1,087,359,000 503,722,000 875,113,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Năm 2023
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 6,289,313,284 5,811,305,766 6,281,068,019 9,180,486,501
Tổng lợi nhuận trước thuế 407,475,394 839,711,328 1,107,838,014 916,913,359
Tổng chi phí 5,175,621,933 4,628,117,039 5,163,551,925 7,993,325,004
Lợi nhuận ròng(**) 332,016,003 653,889,624 890,627,830 744,093,652
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 86,529,349,853 101,033,268,774 105,147,556,310 112,195,863,808
Tiền cho vay 48,378,542,969 54,583,731,510 62,508,119,104 72,309,040,695
Đầu tư chứng khoán 12,399,950,666 8,772,591,023 8,984,409,675 7,416,315,961
Góp vốn và đầu tư dài hạn 113,873,630 113,873,630 134,973,630 82,610,010
Tiền gửi 72,873,053,938 89,610,257,606 90,780,087,710 100,559,806,345
Vốn và các quỹ 4,726,602,212 6,377,817,280 7,261,906,213 7,997,093,587
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.