Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
2,689,056,000 |
2,566,249,000 |
3,422,478,000 |
6,022,982,000 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
480,422,000 |
504,850,000 |
601,797,000 |
347,525,000 |
Tổng chi phí
|
2,048,760,000 |
2,102,423,000 |
2,729,706,000 |
5,677,541,000 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
352,167,000 |
407,547,000 |
476,321,000 |
262,293,000 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-300,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-300,900,-300,900,-300,900,-300,900&chd=t:760.826|7.639|-57.198|5.295&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-300,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-300,900,-300,900,-300,900,-300,900&chd=t:658.594|32.192|66.458|26.637&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-300,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-300,900,-300,900,-300,900,-300,900&chd=t:748.624|-14.267|198.879|215.493&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-300,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-300,900,-300,900,-300,900,-300,900&chd=t:836.831|-104.893|252.733|42.482&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
23,606,717,000 |
29,240,379,000 |
37,987,726,000 |
41,867,849,000 |
Tiền cho vay
|
10,515,947,000 |
13,436,018,000 |
18,704,558,000 |
17,830,490,000 |
Đầu tư chứng khoán
|
3,555,829,000 |
6,167,575,000 |
7,669,072,000 |
11,895,499,000 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
302,337,000 |
180,625,000 |
254,284,000 |
261,071,000 |
Tiền gửi
|
19,383,373,000 |
21,221,852,000 |
26,499,792,000 |
30,133,518,000 |
Vốn và các quỹ
|
2,992,761,000 |
3,251,899,000 |
3,533,452,000 |
4,677,197,000 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)