Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
29,204,707,000 |
37,310,664,000 |
43,499,665,000 |
47,208,016,000 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
163,992,000 |
228,798,000 |
224,503,000 |
696,291,000 |
Tổng chi phí
|
28,789,456,000 |
35,358,175,000 |
41,428,183,000 |
45,216,737,000 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
120,256,000 |
169,154,000 |
174,674,000 |
542,047,000 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C|76A4FB&chd=t:8.71102,0.12849,6.2577,9.89779) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C|76A4FB&chd=t:12.99429,0.00692,4.37561,18.78954) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C|76A4FB&chd=t:16.9428,0.68945,4.55367,11.50132) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chs=70x70&cht=p&chco=777BCC|BBCCED|0000006C|76A4FB&chd=t:19.72901,1.98756,4.9928,1.00509) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
444,031,748,000 |
508,953,516,000 |
567,894,672,000 |
634,416,940,000 |
Tiền cho vay
|
266,551,770,000 |
301,892,246,000 |
333,878,849,000 |
351,386,402,000 |
Đầu tư chứng khoán
|
73,880,677,000 |
59,534,957,000 |
55,481,245,000 |
73,829,071,000 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
28,626,000 |
26,486,000 |
26,303,000 |
25,565,000 |
Tiền gửi
|
370,969,692,000 |
411,250,799,000 |
469,190,671,000 |
480,059,210,000 |
Vốn và các quỹ
|
15,371,693,000 |
16,415,145,000 |
16,488,431,000 |
16,930,787,000 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)