Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
1,340,650,474 |
1,187,498,982 |
925,509,623 |
798,906,825 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
500,366,938 |
147,128,948 |
109,963,142 |
130,674,909 |
Tổng chi phí
|
826,778,505 |
922,309,267 |
802,576,278 |
604,731,975 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
380,787,845 |
115,142,722 |
63,497,752 |
105,451,147 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-60,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-60,900,-60,900,-60,900,-60,900&chd=t:806.509123797|-0.264766555|-0.819764401|-5.585516882&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-60,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-60,900,-60,900,-60,900,-60,900&chd=t:706.703051885|-0.078098621|0.956391799|-3.244978862&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-60,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-60,900,-60,900,-60,900,-60,900&chd=t:618.429884495|1.181595242|-2.186705051|-30.539935128&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-60,900|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-60,900,-60,900,-60,900,-60,900&chd=t:578.626942514|1.067231983|-43.099883489|-14.810055387&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
10,241,182,349 |
8,596,959,228 |
6,437,078,756 |
7,383,897,944 |
Tiền cho vay
|
3,186,303,274 |
5,026,201,998 |
4,359,511,067 |
3,148,345,954 |
Đầu tư chứng khoán
|
2,322,641,938 |
2,658,812,651 |
1,066,978,427 |
3,093,898,969 |
Tiền gửi
|
6,092,519,555 |
2,583,545,340 |
1,971,755,935 |
1,755,241,715 |
Vốn và các quỹ
|
3,882,129,179 |
3,986,951,682 |
3,952,902,156 |
4,057,271,138 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)