MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
SGB

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương

Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 19/04/2024
14.8
  0.2 (1.37%)
Khối lượng
59,341
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.6
  • Giá trần
    16.7
  • Giá sàn
    12.5
  • Giá mở cửa
    14.6
  • Giá cao nhất
    14.8
  • Giá thấp nhất
    14.1
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    15.06 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/10/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 15.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 308,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 24/04/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 27/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 20/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.65
  •        P/E :
    22.71
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.18
  •        P/B:
    1.12
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,085
  • KLCP đang niêm yết:
    308,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    308,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    4,558.40
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

TÊN CỔ ĐÔNG TỶ LỆ
Văn phòng Thành ủy T.P Hồ Chí Minh
18.18%
Công ty TNHH MTV Xây dựng và Kinh doanh Nhà Phú Nhuận
16.64%
Công ty TNHH MTV Du lịch Thương mại Kỳ Hòa
16.35%
14.08%
4.91%
4.37%
Cổ đông khác
25.46%

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 29,681 tỷ (Q3 - 2023)
Dư nợ cho vay 19,316 tỷ (Q3 - 2023)
Huy động vốn 22,878 tỷ (Q3 - 2023)
Vốn điều lệ 3,080 tỷ (Q3 - 2023)
Thu nhập lãi ròng 206 tỷ (Q3 - 2023)
Lợi nhuận sau thuế 52 tỷ (Q3 - 2023)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA SGB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 3-2022 Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 17,501,492,000 17,831,097,000 17,496,452,000 18,176,020,000
Nợ cần chú ý 443,001,000 485,527,000 551,873,000 549,696,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 10,906,000 75,807,000 77,473,000 32,908,000
Nợ nghi ngờ 127,126,000 87,445,000 102,372,000 127,637,000
Nợ có khả năng mất vốn 253,276,000 234,350,000 252,680,000 280,342,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2019 Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 1,799,414,000 1,730,219,000 1,828,770,000 2,057,779,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 181,079,000 121,125,000 154,113,000 237,006,000
Tổng chi phí 1,432,684,000 1,481,657,000 1,559,166,000 1,618,122,000
Lợi nhuận ròng(**) 144,622,000 97,046,000 122,686,000 189,989,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 22,812,677,000 23,942,788,000 24,608,953,000 27,698,047,000
Tiền cho vay 15,056,951,000 15,847,550,000 17,022,139,000 19,564,226,000
Đầu tư chứng khoán 819,628,000 522,403,000 330,463,000 1,285,773,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 99,347,000 98,724,000 25,698,000 25,069,000
Tiền gửi 18,633,683,000 19,875,103,000 20,446,348,000 23,320,411,000
Vốn và các quỹ 3,561,206,000 3,621,309,000 3,709,025,000 3,899,014,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.