Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
5,084,708,244 |
6,492,719,965 |
7,849,327,469 |
9,539,721,680 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
744,997,307 |
652,950,387 |
421,216,757 |
54,718,072 |
Tổng chi phí
|
2,998,499,585 |
4,902,255,394 |
6,928,753,670 |
8,846,545,713 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
568,313,597 |
463,597,356 |
471,484,519 |
45,490,690 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-3000,3000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000&chd=t:19.997423441|71.938044826|-570.160689693|2246.73832846&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-3000,3000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000&chd=t:144.613350275|34.600005344|-402.598976271|1752.930503217&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-3000,3000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000&chd=t:96.271486708|146.131746211|-434.185637765|1737.097485448&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-3000,3000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000,-3000,3000&chd=t:-1156.99008497|-17.01189768|-308.974853269|2584.524262417&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
64,744,792,814 |
67,033,087,164 |
89,421,285,558 |
89,644,777,332 |
Tiền cho vay
|
27,934,419,533 |
32,939,037,068 |
46,384,074,123 |
45,751,977,657 |
Đầu tư chứng khoán
|
4,781,797,618 |
5,822,687,228 |
4,885,626,458 |
7,955,671,098 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
2,940,532,824 |
3,309,867,487 |
2,842,014,024 |
3,083,085,429 |
Tiền gửi
|
7,036,985,703 |
5,910,156,429 |
27,729,466,305 |
35,375,002,557 |
Vốn và các quỹ
|
6,501,276,116 |
6,304,135,717 |
6,393,611,547 |
6,201,804,672 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)