A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
13,434,000,000 |
45,360,714,138 |
57,242,215,873 |
38,809,772,793 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
86,165,000,000 |
648,586,104,213 |
44,926,659,046 |
869,313,689,501 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
6,131,257,000,000 |
970,752,771,131 |
3,662,323,686,988 |
1,529,103,905,099 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
6,131,257,000,000 |
970,752,771,131 |
3,662,323,686,988 |
1,179,103,905,099 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
350,000,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
VI.Cho vay khách hàng
|
1,785,004,000,000 |
3,942,621,794,392 |
8,810,997,771,049 |
5,147,982,787,058 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
1,791,247,000,000 |
3,972,547,121,115 |
8,854,234,440,084 |
5,253,894,919,045 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-6,243,000,000 |
-29,925,326,723 |
-43,236,669,035 |
-105,912,131,987 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
1,850,214,000,000 |
2,385,983,970,059 |
2,735,853,796,534 |
2,900,893,690,324 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
|
516,946,610,000 |
2,739,588,142,384 |
2,903,400,713,674 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,850,214,000,000 |
1,870,088,985,059 |
|
|
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
-1,051,625,000 |
-3,734,345,850 |
-2,507,023,350 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
4,040,000,000 |
5,580,000,000 |
185,863,139,179 |
134,850,914 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
4,040,000,000 |
5,580,000,000 |
187,714,259,085 |
2,014,259,085 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
-1,851,119,906 |
-1,879,408,171 |
|
X.Tài sản cố định
|
118,916,000,000 |
138,317,713,628 |
1,265,745,397,745 |
1,207,138,643,166 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
51,069,000,000 |
60,975,633,196 |
86,122,781,760 |
83,624,112,712 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
59,689,000,000 |
74,679,095,411 |
106,453,417,545 |
110,672,659,556 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-8,620,000,000 |
-13,703,462,215 |
-20,330,635,785 |
-27,048,546,844 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
67,847,000,000 |
77,342,080,432 |
1,179,622,615,985 |
1,123,514,530,454 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
70,541,000,000 |
82,316,396,351 |
1,188,358,866,076 |
1,135,523,531,096 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-2,694,000,000 |
-4,974,315,919 |
-8,736,250,091 |
-12,009,000,642 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
XII.Tài sản có khác
|
325,147,000,000 |
1,197,801,507,931 |
3,787,689,196,886 |
3,429,188,022,596 |
|
1.Các khoản phải thu
|
138,743,000,000 |
394,826,959,389 |
1,233,758,746,072 |
1,268,198,437,100 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
159,843,000,000 |
105,731,820,078 |
479,581,222,142 |
1,403,942,483,140 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
246,000,000 |
|
|
10,789,379,278 |
|
4.Tài sản có khác
|
26,315,000,000 |
697,242,728,464 |
2,074,349,228,672 |
746,257,723,078 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
10,314,177,000,000 |
9,335,004,575,492 |
20,550,641,863,300 |
15,122,565,361,451 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
|
68,582,783,225 |
417,559,949,356 |
|
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
5,658,642,000,000 |
1,282,116,304,241 |
3,815,165,525,634 |
752,688,724,910 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
5,658,642,000,000 |
1,282,116,304,241 |
3,535,165,525,634 |
453,688,724,910 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
|
|
280,000,000,000 |
299,000,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
3,309,043,000,000 |
5,593,260,167,411 |
12,629,595,269,155 |
10,929,952,238,611 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
44,588,000,000 |
84,377,570,228 |
82,658,204,075 |
58,957,123,353 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
|
127,333,830,326 |
200,087,062,929 |
21,216,444 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
164,962,000,000 |
93,867,640,199 |
238,747,643,085 |
177,643,791,668 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
129,766,000,000 |
76,720,740,921 |
214,384,552,438 |
96,616,556,248 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
|
865,521,310 |
1,018,898,034 |
63,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
9,177,235,000,000 |
7,249,538,295,630 |
17,383,813,654,234 |
11,919,263,094,986 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
1,000,000,000,000 |
2,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-8,566,000,000 |
-8,565,650,000 |
-8,565,650,000 |
-8,565,650,000 |
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
40,086,000,000 |
47,226,178,954 |
64,884,178,954 |
64,884,178,954 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
103,422,000,000 |
44,805,750,908 |
104,466,236,065 |
141,028,249,412 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
1,136,942,000,000 |
2,085,466,279,862 |
3,162,784,765,019 |
3,199,346,778,366 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
4,043,444,047 |
3,955,488,099 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,314,177,000,000 |
9,335,004,575,492 |
20,550,641,863,300 |
15,122,565,361,451 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|