MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Phương Tây (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
A.TÀI SẢN
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 13,434,000,000 45,360,714,138 57,242,215,873 38,809,772,793
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 86,165,000,000 648,586,104,213 44,926,659,046 869,313,689,501
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 6,131,257,000,000 970,752,771,131 3,662,323,686,988 1,529,103,905,099
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác 6,131,257,000,000 970,752,771,131 3,662,323,686,988 1,179,103,905,099
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác 350,000,000,000
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
IV.Chứng khoán kinh doanh
1.Chứng khoán kinh doanh
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VI.Cho vay khách hàng 1,785,004,000,000 3,942,621,794,392 8,810,997,771,049 5,147,982,787,058
1.Cho vay khách hàng 1,791,247,000,000 3,972,547,121,115 8,854,234,440,084 5,253,894,919,045
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -6,243,000,000 -29,925,326,723 -43,236,669,035 -105,912,131,987
VII. Hoạt động mua nợ
1. Mua nợ
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
VIII.Chứng khoán đầu tư 1,850,214,000,000 2,385,983,970,059 2,735,853,796,534 2,900,893,690,324
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 516,946,610,000 2,739,588,142,384 2,903,400,713,674
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 1,850,214,000,000 1,870,088,985,059
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -1,051,625,000 -3,734,345,850 -2,507,023,350
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn 4,040,000,000 5,580,000,000 185,863,139,179 134,850,914
1.Đầu tư vào công ty con
2.Vốn góp liên doanh
3.Đầu tư vào công ty liên kết
4.Đầu tư dài hạn khác 4,040,000,000 5,580,000,000 187,714,259,085 2,014,259,085
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,851,119,906 -1,879,408,171
X.Tài sản cố định 118,916,000,000 138,317,713,628 1,265,745,397,745 1,207,138,643,166
1.Tài sản cố định hữu hình 51,069,000,000 60,975,633,196 86,122,781,760 83,624,112,712
a.Nguyên giá tài sản cố định 59,689,000,000 74,679,095,411 106,453,417,545 110,672,659,556
b.Hao mòn tài sản cố định -8,620,000,000 -13,703,462,215 -20,330,635,785 -27,048,546,844
2.Tài sản cố định thuê tài chính
a.Nguyên giá tài sản cố định
b.Hao mòn tài sản cố định
3.Tài sản cố định vô hình 67,847,000,000 77,342,080,432 1,179,622,615,985 1,123,514,530,454
a.Nguyên giá tài sản cố định 70,541,000,000 82,316,396,351 1,188,358,866,076 1,135,523,531,096
b.Hao mòn tài sản cố định -2,694,000,000 -4,974,315,919 -8,736,250,091 -12,009,000,642
XI. Bất động sản đầu tư
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
XII.Tài sản có khác 325,147,000,000 1,197,801,507,931 3,787,689,196,886 3,429,188,022,596
1.Các khoản phải thu 138,743,000,000 394,826,959,389 1,233,758,746,072 1,268,198,437,100
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu 159,843,000,000 105,731,820,078 479,581,222,142 1,403,942,483,140
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại 246,000,000 10,789,379,278
4.Tài sản có khác 26,315,000,000 697,242,728,464 2,074,349,228,672 746,257,723,078
- Trong đó lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
TỔNG TÀI SẢN CÓ 10,314,177,000,000 9,335,004,575,492 20,550,641,863,300 15,122,565,361,451
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước 68,582,783,225 417,559,949,356
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác 5,658,642,000,000 1,282,116,304,241 3,815,165,525,634 752,688,724,910
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác 5,658,642,000,000 1,282,116,304,241 3,535,165,525,634 453,688,724,910
2.Vay các tổ chức tín dụng khác 280,000,000,000 299,000,000,000
III.Tiền gửi của khách hàng 3,309,043,000,000 5,593,260,167,411 12,629,595,269,155 10,929,952,238,611
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 44,588,000,000 84,377,570,228 82,658,204,075 58,957,123,353
VI.Phát hành giấy tờ có giá 127,333,830,326 200,087,062,929 21,216,444
VII.Các khoản nợ khác 164,962,000,000 93,867,640,199 238,747,643,085 177,643,791,668
1.Các khoản lãi, phí phải trả 129,766,000,000 76,720,740,921 214,384,552,438 96,616,556,248
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng) 865,521,310 1,018,898,034 63,000,000
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 9,177,235,000,000 7,249,538,295,630 17,383,813,654,234 11,919,263,094,986
VIII.Vốn chủ sở hữu 1,136,942,000,000 2,085,466,279,862 3,162,784,765,019 3,199,346,778,366
1.Vốn của tổ chức tín dụng
a.Vốn điều lệ 1,000,000,000,000 2,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
b.Vốn đầu tư XDCB
c.Thặng dư vốn cổ phần 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
d.Cổ phiếu quỹ -8,566,000,000 -8,565,650,000 -8,565,650,000 -8,565,650,000
e.Cổ phiếu ưu đãi
g.Vốn khác
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng 40,086,000,000 47,226,178,954 64,884,178,954 64,884,178,954
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế 103,422,000,000 44,805,750,908 104,466,236,065 141,028,249,412
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,043,444,047 3,955,488,099
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,314,177,000,000 9,335,004,575,492 20,550,641,863,300 15,122,565,361,451
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
1.Bảo lãnh vay vốn
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
3.Bảo lãnh khác
II.Các cam kết đưa ra
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
2.Cam kết khác
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.