Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
2,440,928,000 |
4,125,960,000 |
8,714,459,000 |
9,892,099,783 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
310,916,000 |
532,469,000 |
248,369,000 |
121,971,977 |
Tổng chi phí
|
2,199,794,000 |
4,038,467,000 |
8,963,472,000 |
10,445,236,948 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
248,140,000 |
418,979,000 |
224,872,000 |
120,450,536 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-400,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-400,2000,-400,2000,-400,2000,-400,2000&chd=t:408.113|79.744|139.670999999|32.772&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-400,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-400,2000,-400,2000,-400,2000,-400,2000&chd=t:311.577|141.85|429.408999999|101.752&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-400,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-400,2000,-400,2000,-400,2000,-400,2000&chd=t:168.592|191.183|560.577|53.796&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-400,2000|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-400,2000,-400,2000,-400,2000,-400,2000&chd=t:-285.55776981|-45.813485218|1195.76298028|266.478064719&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
35,473,136,000 |
60,235,078,000 |
69,990,870,000 |
75,269,551,358 |
Tiền cho vay
|
19,785,791,000 |
31,267,327,000 |
35,338,516,000 |
43,654,398,038 |
Đầu tư chứng khoán
|
3,235,586,000 |
7,875,117,000 |
3,359,734,000 |
1,916,382,540 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
143,291,000 |
142,520,000 |
174,636,000 |
137,971,320 |
Tiền gửi
|
25,738,717,000 |
46,399,596,000 |
45,445,292,000 |
58,128,370,974 |
Vốn và các quỹ
|
2,935,682,000 |
3,573,361,000 |
4,017,345,000 |
4,335,768,254 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)