Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
404,472,597 |
210,311,683 |
139,852,246 |
11,159,496 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,051,294 |
3,629,328 |
33,638,528 |
-699,832 |
Tổng chi phí
|
324,519,958 |
128,046,215 |
70,069,085 |
18,605,603 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
37,436,464 |
2,475,935 |
24,938,366 |
-416,134 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-30,200|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-30,200,-30,200,-30,200,-30,200&chd=t:110.419490477|0.498648404|-7.5379616|3.8457448&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-30,200|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-30,200,-30,200,-30,200,-30,200&chd=t:124.69493388|-8.131835316|1.117298739|1.364339625&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-30,200|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-30,200,-30,200,-30,200,-30,200&chd=t:90.619922928|-0.987994872|0.9780332|14.386855391&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
![](http://chart.apis.google.com/chart?chxr=0,-30,200|1,0,2&chxt=y,x&chxs=0,676767,10,0.5,_,676767|1,676767,0,0,_,676767&chbh=a,2,4&chs=80x70&cht=bvg&chco=777BCC,BBCCED,0000006C,76A4FB&chds=-30,200,-30,200,-30,200,-30,200&chd=t:90.711904334|-2.72681224|-18.049157501|9.549054114&chg=0,-1,0,0&chdlp=t) |
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
2,260,021,505 |
1,573,037,280 |
1,546,999,810 |
1,872,456,983 |
Tiền cho vay
|
944,900,461 |
746,785,713 |
697,237,214 |
744,750,274 |
Đầu tư chứng khoán
|
663,404,670 |
509,744,289 |
430,586,850 |
466,429,339 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
18,148,707 |
10,646,320 |
6,600,000 |
6,600,000 |
Tiền gửi
|
|
145,987,622 |
146,765,600 |
68,000,000 |
Vốn và các quỹ
|
746,337,465 |
688,340,474 |
713,278,840 |
724,939,364 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)