MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng TMCP Phương Tây (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 398,628,000,000 781,048,883,962 2,022,022,390,289 1,835,068,720,562
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 234,796,000,000 582,282,204,516 1,609,165,653,828 1,482,992,327,656
I. Thu nhập lãi thuần 163,832,000,000 198,766,679,446 412,856,736,461 352,076,392,906
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 63,212,000,000 5,600,470,734 10,620,621,510 5,037,616,844
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 944,000,000 3,056,252,698 5,340,954,839 8,647,140,872
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 62,268,000,000 2,544,218,036 5,279,666,671 -3,609,524,028
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 18,261,000,000 25,600,570,905 31,098,916,298 -1,189,271,860
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -14,356,200
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -1,051,625,000 -2,682,720,850 44,801,308,329
5. Thu nhập từ hoạt động khác 527,000,000 3,016,451,003 11,889,616,205 15,282,745,310
6. Chi phí hoạt động khác 594,000,000 3,354,399,735 3,183,039,044 4,193,042,923
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác -67,000,000 -337,948,732 8,706,577,161 11,089,702,387
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần -746,799,906
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 83,689,000,000 132,742,082,657 280,488,543,941 284,577,160,623
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 160,605,000,000 92,765,455,798 174,023,831,894 118,591,447,111
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 455,000,000 25,392,381,033 13,464,719,036 67,607,564,918
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 160,150,000,000 67,373,074,765 50,983,882,193
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,771,000,000 16,288,665,890 39,799,271,001 354,772,127
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -123,000,000 -673,012 14,155,052,667
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 119,502,000,000 51,085,081,887 120,759,841,857 36,474,057,399
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 6,789,700 -87,955,948
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 385 424 122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.