1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
398,628,000,000 |
781,048,883,962 |
2,022,022,390,289 |
1,835,068,720,562 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
527,000,000 |
3,016,451,003 |
11,889,616,205 |
15,282,745,310 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
594,000,000 |
3,354,399,735 |
3,183,039,044 |
4,193,042,923 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-67,000,000 |
-337,948,732 |
8,706,577,161 |
11,089,702,387 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
-746,799,906 |
|
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
83,689,000,000 |
132,742,082,657 |
280,488,543,941 |
284,577,160,623 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
160,605,000,000 |
92,765,455,798 |
174,023,831,894 |
118,591,447,111 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
455,000,000 |
25,392,381,033 |
13,464,719,036 |
67,607,564,918 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
160,150,000,000 |
67,373,074,765 |
|
50,983,882,193 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
40,771,000,000 |
16,288,665,890 |
39,799,271,001 |
354,772,127 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-123,000,000 |
-673,012 |
|
14,155,052,667 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
234,796,000,000 |
582,282,204,516 |
1,609,165,653,828 |
1,482,992,327,656 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
119,502,000,000 |
51,085,081,887 |
120,759,841,857 |
36,474,057,399 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
6,789,700 |
-87,955,948 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
385 |
424 |
122 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
163,832,000,000 |
198,766,679,446 |
412,856,736,461 |
352,076,392,906 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
63,212,000,000 |
5,600,470,734 |
10,620,621,510 |
5,037,616,844 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
944,000,000 |
3,056,252,698 |
5,340,954,839 |
8,647,140,872 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
62,268,000,000 |
2,544,218,036 |
5,279,666,671 |
-3,609,524,028 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
18,261,000,000 |
25,600,570,905 |
31,098,916,298 |
-1,189,271,860 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
-14,356,200 |
|
|
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
-1,051,625,000 |
-2,682,720,850 |
44,801,308,329 |
|