MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VHH

 Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt (UpCOM)

CTCP Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt - VHH
Công ty cổ phần Đầu tư Kinh doanh nhà Thành Đạt tiền thân là Công ty cổ phần Đầu tư & Xây dựng VIWASEEN-Huế được hình thành trên cơ sở sắp xếp lại tổ chức, cơ cấu lại nguồn vốn của Công ty cổ phần Bất động sản Sông Đà. Ngành nghề kinh doanh: đầu tư và kinh doanh bất động sản; đầu tư xây dựng hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; kinh doanh khách sạn, nhà hàng...
Duy trì diện cảnh báo do BCTC năm bị tổ chức kiểm toán đưa ra ý kiện ngoại trừ
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 26/04/2024
3.7
  -0.5 (-11.9%)
Khối lượng
400
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.2
  • Giá trần
    4.8
  • Giá sàn
    3.6
  • Giá mở cửa
    3.6
  • Giá cao nhất
    3.7
  • Giá thấp nhất
    3.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:28/07/2010
Với Khối lượng (cp):6,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):21.3
Ngày giao dịch cuối cùng:23/05/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 28/07/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 2.2
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 6,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 08/03/2016: Phát hành riêng lẻ 00
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    n/a
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,473
  • KLCP đang niêm yết:
    7,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    7,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    27.75
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2013
(Đã soát xét)
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 48,920,870 55,349,946 51,836,765 50,441,339
Giá vốn hàng bán 47,223,436 53,011,334 53,079,582 52,583,968
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 1,697,434 2,338,612 -1,242,818 -2,142,629
Lợi nhuận tài chính -25,307 211,805 288,070 335,836
Lợi nhuận khác -100,029 -80,193 -352,434 -155,313
Tổng lợi nhuận trước thuế -2,512,972 -1,962,897 -5,514,433 -5,877,417
Lợi nhuận sau thuế -2,519,584 -2,078,408 -5,591,548 -5,917,910
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -2,518,424 -2,075,922 -5,588,191 -5,916,436
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 38,625,518 42,110,695 38,727,088 36,853,164
Tổng tài sản 57,374,721 58,819,548 54,493,375 51,088,810
Nợ ngắn hạn 25,455,104 29,453,239 30,891,362 33,373,746
Tổng nợ 26,282,154 29,805,388 31,070,763 33,584,108
Vốn chủ sở hữu 31,092,568 29,014,160 23,422,611 17,504,702
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.