MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2,530,035,110,023 4,019,501,802,922 5,506,144,862,763 6,519,632,792,226
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 2,510,037,686,582 3,874,888,452,647 5,407,014,696,941 7,691,988,244,369
I. Thu nhập lãi thuần 19,997,423,441 144,613,350,275 99,130,165,822 -1,172,355,452,143
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 76,304,771,771 252,798,347,523 172,620,976,450 99,528,580,528
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 15,731,900,141 46,430,594,977 51,527,207,255 100,393,450,100
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 60,572,871,630 206,367,752,546 121,093,769,195 -864,869,572
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 71,938,044,826 34,600,005,344 146,131,746,211 -17,011,897,680
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -570,160,689,692 -402,598,976,270 -417,059,709,097
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -269,415,437,384
5. Thu nhập từ hoạt động khác 2,302,249,482,891 1,862,466,749,543 1,936,057,544,173 2,807,786,384,358
6. Chi phí hoạt động khác 55,511,154,431 109,536,246,326 167,764,681,719 263,439,530,052
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 2,246,738,328,460 1,752,930,503,217 1,768,292,862,454 2,544,346,854,306
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 176,118,878,991 357,953,064,992 234,504,085,918 112,773,923,149
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 417,218,843,544 871,400,100,503 1,302,447,083,646 790,724,488,825
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,587,986,014,112 1,222,465,599,601 649,645,836,857 406,748,631,851
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 842,988,706,743 569,515,212,794 228,429,080,286 352,030,560,050
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 744,997,307,369 652,950,386,807 421,216,756,571 54,718,071,801
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 59,167,153,793 84,803,040,389 73,982,577,735 3,682,832,953
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 46,197,163,628 -4,905,451,327 -21,224,914,493 -10,363,888,889
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 566,919,275,927 494,233,849,425 368,459,093,327 61,399,127,737
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số -1,394,321,436 30,636,493,250 -103,025,425,925 15,908,438,026
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 1,137 927 786 76
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.