Quay lại THÔNG TIN CHI TIẾT
Tên :
|
Lê Việt Thành
|
Sinh năm :
|
10/06/1970
|
Số CMND :
|
023620039
|
Nguyên quán :
|
Hương Khê, Hà Tĩnh
|
Cư trú :
|
Số 2 đường 49, P.Thảo Điền, Q.2, T.P Hồ Chí Minh
|
Điện thoại :
|
+84-(08)-62992082
|
Trình độ :
|
- Thạc sỹ Quản lý kinh doanh - Kỹ sư Kinh tế Vận tải biển - Quản lý rủi ro & doanh nghiệp bảo hiểm
|
CỔ PHIẾU ĐẠI DIỆN SỞ HỮU |
Tổ chức/Mã CP |
Số lượng |
Tỉ lệ |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
CAG
|
2,760,000 |
20.0% |
10/2017 |
19.3 |
STG
|
3,985,942 |
04.06% |
12/2013 |
207.3 |
Tổng cộng : |
226.6 |
TỔ CHỨC CÓ LIÊN QUAN |
Họ và tên |
|
Cổ phiếu |
Số lượng |
Tính đến ngày |
* Giá trị (tỷ VNĐ) |
VNM |
752,476,602 |
30/06/2021 |
51,243.7
|
HVN |
689,488,080 |
31/12/2022 |
7,756.7
|
TVN |
636,844,034 |
31/10/2023 |
3,948.4 Xem tiếp
|
SJG |
448,596,112 |
31/12/2021 |
7,177.5
|
MBB |
427,326,370 |
31/12/2022 |
7,606.4
|
FOX |
247,113,031 |
19/10/2023 |
12,849.9
|
VNR |
66,926,135 |
19/10/2023 |
1,546.0
|
FPT |
63,506,626 |
24/08/2023 |
5,861.7
|
BMI |
61,138,900 |
12/10/2023 |
1,299.2
|
DHG |
56,626,237 |
31/12/2022 |
5,866.5
|
QTP |
51,401,089 |
18/08/2023 |
750.5
|
FIC |
50,900,100 |
30/06/2023 |
666.8
|
NTP |
48,072,622 |
11/07/2022 |
1,807.5
|
HND |
45,000,000 |
31/12/2022 |
630.0
|
VEC |
38,529,750 |
07/03/2023 |
339.1
|
LIC |
36,640,691 |
31/12/2020 |
535.0
|
LDW |
31,512,924 |
31/12/2022 |
387.6
|
BVH |
22,154,400 |
27/11/2023 |
877.3
|
TRA |
14,786,512 |
30/06/2021 |
1,182.9
|
VNP |
12,794,342 |
31/03/2017 |
153.5
|
DMC |
12,054,467 |
21/09/2023 |
720.9
|
TTL |
10,500,000 |
16/08/2022 |
93.4
|
CAG |
7,311,600 |
31/12/2021 |
51.2
|
VNB |
6,790,996 |
31/12/2022 |
59.1
|
CLP |
3,617,451 |
31/12/2013 |
12.3
|
VNC |
3,150,000 |
30/06/2021 |
157.5
|
STAPIMEX |
2,695,000 |
31/12/2013 |
|
MARITIMEBANK |
2,402,325 |
26/09/2016 |
|
AGF |
2,316,892 |
31/12/2022 |
6.3
|
VXB |
2,014,626 |
30/06/2021 |
26.0
|
VXBSCIC |
2,014,626 |
20/03/2015 |
|
DLV |
1,484,100 |
23/07/2010 |
19.3
|
QTC |
1,452,600 |
27/10/2023 |
16.7
|
VKDSCIC |
1,113,360 |
05/06/2015 |
|
TSM |
850,700 |
31/12/2013 |
0.0
|
PAI |
576,120 |
16/11/2023 |
5.6
|
OLC |
510,000 |
30/06/2014 |
|
BXD |
507,801 |
10/05/2010 |
4.3
|
SMA |
482,856 |
06/07/2020 |
4.2
|
TEC |
321,638 |
31/12/2019 |
2.3
|
STG |
317,640 |
27/12/2018 |
16.5
|
REM |
281,700 |
31/12/2012 |
0.1
|
IKH |
251,666 |
30/12/2019 |
2.0
|
DKP |
180,810 |
19/06/2020 |
1.2
|
CID |
97,632 |
31/12/2022 |
0.9
|
QUÁ TRÌNH HỌC TẬP
|
- Thạc sỹ Quản lý kinh doanh
- Kỹ sư Kinh tế Vận tải biển
- Quản lý rủi ro & doanh nghiệp bảo hiểm
|
QUÁ TRÌNH CÔNG TÁC
|
- Từ tháng 05 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty CP Cảng An Giang
- Từ năm 2007 : Phó Giám đốc Chi nhánh khu vực phía Nam, Đảnh ủy viên, Bí thư Chi bộ Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)
- Từ ngày 28 tháng 04 năm 2009 đến ngày 25 tháng 04 năm 2014 : Trưởng BKS Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh
- Từ năm 2005 đến năm 2007 : Phó TGĐ CTCP Bảo hiểm AAA
- Từ năm 1995 đến năm 2005 : Công tác tại Công ty Bảo hiểm T.P Hồ Chí Minh: Chuyên viên, Trưởng phòng Bảo hiểm tài sản, Trưởng phòng Bồi thường
- Từ năm 1993 đến năm 1994 : Kế toán viên tại Xí nghiệp In Hải Quan, Tổng cục Hải quan
- Từ năm 1992 đến năm 1993 : Nhân viên giao nhận Công ty Giao nhận và xếp dỡ kho bãi Nhà Bè
|
TIN CỔ PHIẾU - ChỨNG KHOÁN LIÊN QUAN |
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.