Thông tin giao dịch
CTF
Công ty cổ phần City Auto (HOSE)
CTCP Tân Thành Đô City Ford được thành lập theo Giấy chứng nhận ĐKKD số
0307979603 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chi Minh cấp lần đầu ngày 9/3/2009 với VĐL là 32 tỷ đồng.Công ty Cổ phần City Auto (City Ford) là Đại lý ủy quyền chính thức của Công ty Ford Việt Nam. Với nhiều thành tựu trong lĩnh vực kinh doanh ô tô, cung cấp phụ tùng chính hãng, bảo trì, sửa chữa các loại xe Ford, …
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 02/02/2023
33.6
0.1 (0.3%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
33.5
-
Giá trần
35.8
-
Giá sàn
31.2
-
Giá mở cửa
33.5
-
Giá cao nhất
33.7
-
Giá thấp nhất
33.4
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
8,000
-
GT Mua
0.03 (Tỷ)
-
GT Bán
0.01 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.09
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/05/2017
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
14.4
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
18,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1- 2022
|
Quý 2- 2022
|
Quý 3- 2022
|
Quý 4- 2022
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
980,588,790
|
1,594,639,742
|
1,494,919,150
|
2,286,532,435
|
|
Giá vốn hàng bán
|
890,492,221
|
1,471,823,916
|
1,349,516,887
|
2,043,765,782
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
82,112,878
|
119,670,302
|
136,506,821
|
202,983,607
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,892,713
|
-2,695,697
|
-7,135,967
|
-8,070,976
|
|
Lợi nhuận khác
|
3,498,384
|
9,277,372
|
13,414,491
|
-188,932
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,527,563
|
28,854,441
|
47,167,576
|
52,457,692
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,646,188
|
23,823,302
|
39,843,053
|
39,225,270
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
13,599,273
|
22,546,405
|
38,099,626
|
34,915,935
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,091,131,352
|
1,481,766,619
|
1,638,795,950
|
1,756,928,115
|
|
Tổng tài sản
|
1,657,669,542
|
2,065,959,495
|
2,243,502,626
|
2,573,301,642
|
|
Nợ ngắn hạn
|
763,001,740
|
1,138,725,892
|
1,257,887,468
|
1,522,114,848
|
|
Tổng nợ
|
831,195,083
|
1,218,238,350
|
1,356,237,814
|
1,648,871,230
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
826,474,460
|
847,721,144
|
887,264,812
|
924,430,412
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.