Doanh thu bán hàng và CCDV
|
8,579,546
|
2,032,327
|
13,929,142
|
10,550,735
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
592,012
|
306,660
|
-1,447,562
|
2,220,543
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
556,829
|
716,230
|
1,594,601
|
5,221,372
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
556,829
|
716,230
|
1,594,601
|
5,221,372
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
78,088,487
|
81,050,131
|
83,710,636
|
83,635,408
|
|