Doanh thu bán hàng và CCDV
|
17,402,745
|
13,746,644
|
7,933,916
|
10,077,953
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,632,347
|
1,852,209
|
1,233,099
|
1,210,083
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,891,024
|
173,912
|
-2,241,303
|
1,820,248
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,891,024
|
173,912
|
-2,241,303
|
1,820,248
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
56,776,663
|
60,534,432
|
72,511,572
|
92,402,051
|
|