Doanh thu bán hàng và CCDV
|
90,204,455
|
92,223,136
|
77,500,455
|
89,914,512
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
5,794,694
|
3,678,660
|
1,525,853
|
2,492,061
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-9,856,985
|
-21,872,886
|
-29,228,355
|
-22,048,878
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-9,856,985
|
-21,872,886
|
-29,228,355
|
-22,048,878
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
66,084,398
|
37,271,394
|
29,802,454
|
40,837,561
|
|