MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAC

 Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)

CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MASERCO - MAC
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải là Doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cung ứng và Dịch vụ Hàng hải I, trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, hoạt động môi giới tàu biển, xuất nhập khẩu hàng hóa...
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 21.3.2024
Cập nhật:
14:59 T5, 19/09/2024
20.50
  0 (0%)
Khối lượng
2,259
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    20.5
  • Giá trần
    22.5
  • Giá sàn
    18.5
  • Giá mở cửa
    21.9
  • Giá cao nhất
    21.9
  • Giá thấp nhất
    20.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.30
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.30
  •        P/E :
    4.77
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    14.27
  •        P/B:
    1.42
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,645
  • KLCP đang niêm yết:
    15,139,745
  • KLCP đang lưu hành:
    15,139,745
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    310.36
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 19,696,517 20,574,859 19,119,273 30,141,200
Giá vốn hàng bán 14,632,170 14,382,777 20,048,205 27,983,010
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 5,064,347 6,192,081 -928,932 2,158,190
Lợi nhuận tài chính 12,660,590 20,421,218 9,909,069 31,552,741
Lợi nhuận khác 34,361 -57,464 -49,378 -25,223
Tổng lợi nhuận trước thuế 16,227,532 24,240,174 6,491,479 30,245,609
Lợi nhuận sau thuế 15,111,215 19,319,557 5,130,592 24,930,859
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 15,112,618 19,320,296 5,409,470 25,211,451
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 126,829,678 152,434,585 134,347,390 163,427,252
Tổng tài sản 193,327,743 213,186,802 205,379,235 250,932,725
Nợ ngắn hạn 23,761,529 24,309,325 12,003,608 27,649,060
Tổng nợ 23,761,529 24,309,325 12,003,608 31,649,060
Vốn chủ sở hữu 169,566,213 188,877,477 193,375,626 219,283,665
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.