MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PIT

 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex (HOSE)

Công ty CP Xuất nhập khẩu Petrolimex - PITCO - PIT
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex tiền thân là Công ty xuất nhập khẩu Petrolimex được thành lập từ năm 1999 theo Quyết định số 0806/1999/QĐ-BTM ngày 03 tháng 7 năm 1999 của Bộ Thương mại nay là Bộ Công Thương. Ngày 01 tháng 10 năm 2004, Công ty chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. Ngày 24 tháng 01 năm 2008, cổ phiếu của Công ty chính thức niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh
Giữ nguyên điện cảnh báo do LNST chưa phân phối tính đến 30.6.2023 là số âm
Cập nhật:
15:15 T4, 16/07/2025
7.20
  -0.08 (-1.1%)
Khối lượng
3,900
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    7.28
  • Giá trần
    7.78
  • Giá sàn
    6.78
  • Giá mở cửa
    7.28
  • Giá cao nhất
    7.28
  • Giá thấp nhất
    7.18
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.62 (%)
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/01/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 52.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 9,770,479
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 15/08/2014: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 05/06/2012: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 4%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/07/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    -0.11
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    -0.11
  •        P/E :
    -67.35
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.68
  •        P/B:
    0.94
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,420
  • KLCP đang niêm yết:
    15,199,345
  • KLCP đang lưu hành:
    14,210,225
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    102.31
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2025 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 165,016,154 147,650,520 160,440,701 120,761,967
Giá vốn hàng bán 143,847,857 137,744,583 141,510,048 112,365,672
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 21,138,068 9,795,878 18,891,674 8,396,295
Lợi nhuận tài chính -272,387 -2,424,717 -4,254,467 -3,078,161
Lợi nhuận khác -257 -2,683 -254,705 -527,348
Tổng lợi nhuận trước thuế 1,947,003 -63,271 -184,199 -3,063,747
Lợi nhuận sau thuế 1,424,038 -68,687 194,696 -3,069,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,424,038 -68,687 194,696 -3,069,163
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 224,080,316 275,220,411 286,097,886 308,847,242
Tổng tài sản 288,427,585 338,368,551 345,247,265 365,900,428
Nợ ngắn hạn 173,699,929 223,714,838 230,398,857 254,111,689
Tổng nợ 176,326,137 226,341,046 233,025,064 256,737,897
Vốn chủ sở hữu 112,101,448 112,027,505 112,222,201 109,162,531
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau Năm 2020 Năm 2021 Năm 2023 Năm 2024
0.13 -0.4 -0.63 0.2
7.94 7.58 7697.3 7.9
42.31 -23.5 -9.21 25
0.56 -1.72 -3.13 0.83
1.53 -4.93 -8.18 2.54
13.77 10.92 -1.26 0.39
13.77 10.92 10.02 9.77
63.79 65.06 61.75 67.43
Đánh giá hiệu quả
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnLN ròngROA (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-3000300600-1 %0 %1 %2 %
Created with Highstock 6.0.1Vốn chủ sở hữuLN ròngROE (%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1000100200-6 %-3 %0 %3 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng thuLN ròngTỷ suất LN ròng(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25-1600160320-3 %-1.5 %0 %1.5 %
Created with Highstock 6.0.1DThu thuầnLN gộpTỷ suất LN gộp(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/250601201805 %10 %15 %20 %
Created with Highstock 6.0.1Tổng tài sảnTổng nợNợ/tài sản(%)Q2/24Q3/24Q4/24Q1/25015030045060 %64 %68 %72 %
Đơn vị: tỷ đồng
+
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.