Doanh thu bán hàng và CCDV
|
54,284,791
|
61,810,939
|
47,469,223
|
52,130,443
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
23,978,155
|
31,671,429
|
20,046,928
|
22,425,671
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,358,781
|
11,353,652
|
3,475,723
|
5,519,314
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-1,575,632
|
3,491,793
|
-832,462
|
815,996
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
251,098,027
|
173,181,368
|
190,953,787
|
198,766,717
|
|