MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DDM

 Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô (UpCOM)

Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô
Công ty cổ phần Hàng hải Đông Đô tiền thân là XNLH Vận tải biển pha sông (VISERITRANS). Ngày 29/04/1995, VISERITRANS chính thức trở thành doanh nghiệp thành viên hạch toán độc lập của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES). Năm 2006, công ty chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. Ngành nghề kinh doanh: vận chuyển và làm đại lý, môi giới vận chuyển hàng hóa bằng đường biển; sửa chữa duy tu và bảo dưỡng tàu biển...
Cổ phiếu bị đưa vào diện hạn chế giao dịch do VCSH (410) không dương tại 31/12/2015
Cập nhật:
14:15 Thứ 6, 09/06/2023
2.1
  0 (0%)
Khối lượng
15,500
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    2.1
  • Giá trần
    2.4
  • Giá sàn
    1.8
  • Giá mở cửa
    1.9
  • Giá cao nhất
    2.1
  • Giá thấp nhất
    1.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.90 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HOSE:22/07/2008
Với Khối lượng (cp):8,920,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):16.8
Ngày giao dịch cuối cùng:10/04/2013
Ngày giao dịch đầu tiên: 15/12/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 12,244,495
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 02/03/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/07/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3.6%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.28
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.82
  •        P/E :
    2.46
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    -59.09
  • (**) Hệ số beta:
    -0.06
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    4,250
  • KLCP đang niêm yết:
    12,244,495
  • KLCP đang lưu hành:
    12,244,495
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    25.71
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2023 | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 110,290,158 101,405,465 74,323,926 51,740,518
Giá vốn hàng bán 74,559,444 64,510,147 71,264,870 65,359,674
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 35,730,714 36,895,318 3,059,056 -13,619,156
Lợi nhuận tài chính -14,812,160 -16,751,904 -162,722 -2,721,662
Lợi nhuận khác 6,247,523 915,621 87,292 -14,671
Tổng lợi nhuận trước thuế 21,451,299 15,737,175 -4,806,492 -21,336,770
Lợi nhuận sau thuế 21,352,180 15,639,858 -4,869,265 -21,383,488
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 21,261,327 15,545,983 -4,917,170 -21,420,691
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 177,967,729 175,853,530 137,581,234 161,337,641
Tổng tài sản 628,182,578 624,436,645 600,052,466 583,860,863
Nợ ngắn hạn 65,139,320 45,547,059 81,658,359 84,837,909
Tổng nợ 1,364,668,265 1,345,282,473 1,325,767,560 1,330,959,444
Vốn chủ sở hữu -736,485,687 -720,845,829 -725,715,093 -747,098,581
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.