Thông tin giao dịch
DT4
CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 (UpCOM)
Kể từ ngày 05/03/2015 Đoạn Quản lý đường thủy nội địa số 4 chính thức chuyển thành CTCP Quản lý bảo trì đường thủy nội địa số 4 với Vốn điều lệ 11.600.000.000 đồng. Ngành nghề kinh doanh chính: Thừa nhận nhiệm vụ quản lý nhà nước chuyên ngành về giao thông, vận tải đường thủy nội địa trong phạm vi trách nhiệm được giao; Quản lý, bảo trì, khảo sát tuyến đường đường thủy nội địa...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/06/2022
12
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12
-
Giá trần
13.8
-
Giá sàn
10.2
-
Giá mở cửa
12
-
Giá cao nhất
12
-
Giá thấp nhất
12
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
0.00
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
19/07/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
10.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,160,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
122,596,645
|
124,086,616
|
137,952,861
|
117,589,708
|
|
Giá vốn hàng bán
|
107,406,628
|
109,360,343
|
122,291,232
|
103,973,621
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
15,190,017
|
14,726,273
|
15,661,629
|
13,616,087
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,965,946
|
-1,910,174
|
-1,985,994
|
-1,919,351
|
|
Lợi nhuận khác
|
-940,795
|
-106,903
|
-1,163,754
|
-39,583
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,833,381
|
1,964,269
|
2,338,294
|
2,161,463
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
1,298,071
|
1,550,035
|
1,909,385
|
1,805,860
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,298,071
|
1,550,035
|
1,909,385
|
1,805,860
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
40,282,390
|
32,918,559
|
46,643,604
|
55,450,621
|
|
Tổng tài sản
|
54,239,216
|
44,530,363
|
57,400,957
|
64,640,444
|
|
Nợ ngắn hạn
|
40,042,168
|
30,709,117
|
43,379,686
|
50,394,454
|
|
Tổng nợ
|
41,074,145
|
31,329,363
|
43,841,571
|
50,539,584
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
13,165,071
|
13,201,000
|
13,559,385
|
14,100,860
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.