Doanh thu bán hàng và CCDV
|
107,355,606
|
120,375,808
|
117,992,284
|
119,511,458
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
12,204,608
|
10,902,030
|
8,734,485
|
11,302,217
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
5,756,547
|
3,902,298
|
4,483,507
|
7,548,312
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
4,330,261
|
2,992,511
|
3,524,982
|
5,972,754
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
30,341,800
|
28,440,043
|
28,787,387
|
41,914,776
|
|