MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

VE1

 Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 (HNX)

Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1
Công ty cổ phần xây dựng điện VNECO1 tiền thân là Công ty xây lắp điện 3.1 được thành lập ngày 06/12/2004. Ngày 04/09/2008, Công ty đã niêm yết cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội với mã VE1. Ngành nghề kinh doanh: xây lắp các công trình lưới điện, trạm biến áp, công trình nguồn điện; xây dựng công trình công nghiệp dân dụng, giao thông thủy lợi...; khai thác kinh doanh cát đá sỏi...
Đưa cp vào diện bị cảnh báo từ 4.4.2017 do LNST năm 2016 và LNST chưa phân phối tại 31.12.2016 trên BCTC KT năm 2016 là số âm
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 06/06/2023
4
  -0.1 (-2.44%)
Khối lượng
5,700
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    4.1
  • Giá trần
    4.5
  • Giá sàn
    3.7
  • Giá mở cửa
    3.8
  • Giá cao nhất
    4
  • Giá thấp nhất
    3.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    23.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/09/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 05/12/2017: Phát hành riêng lẻ 3,000,000
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    n/a
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    n/a
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    5.65
  • (**) Hệ số beta:
    -0.17
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,440
  • KLCP đang niêm yết:
    6,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,931,280
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    16.61
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính
(**) Hệ số beta tính với dữ liệu 100 phiên | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 524,315 1,362,292 1,285,557 214,900
Giá vốn hàng bán 472,053 1,324,370 1,269,630 214,770
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 52,262 37,923 15,927 130
Lợi nhuận tài chính -850,158 -2,264,357 895,477 -317,255
Lợi nhuận khác 8,510 32,500 5,287
Tổng lợi nhuận trước thuế -1,559,350 -2,773,538 -331,970 -608,060
Lợi nhuận sau thuế -1,559,350 -2,773,538 -331,970 -608,060
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -1,559,350 -2,773,538 -331,970 -608,060
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 31,435,302 28,368,222 28,998,692 27,725,599
Tổng tài sản 34,253,583 31,178,029 31,564,239 30,285,105
Nợ ngắn hạn 748,519 446,502 1,164,683 783,236
Tổng nợ 748,519 446,502 1,164,683 783,236
Vốn chủ sở hữu 33,505,064 30,731,526 30,399,556 29,501,869
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.