Thông tin giao dịch
BCE
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương (HOSE)
Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương được thành lập theo giấy chứng nhận kinh doanh số 4603000039 ngày 25/02/2016 do Sở Kế Hoạch và Đầu tư cấp ngày 25/02/2002 và thay đổi giấy phép lần thứ 11 theo giất chứng nhận đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế số 3700408992 ngày 03/07/2015
Cập nhật lúc 15:15 Thứ 5, 21/01/2021
11.95
0.75 (6.7%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.2
-
Giá trần
11.95
-
Giá sàn
10.45
-
Giá mở cửa
11.4
-
Giá cao nhất
11.95
-
Giá thấp nhất
11.2
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
46.18
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
11.91
-
(**) Hệ số beta:
0.74
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
584,630
-
KLCP đang niêm yết:
30,000,000
-
KLCP đang lưu hành:
30,000,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
358.50
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
28/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
24.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
20,000,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Quý 4-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
35,218,035
|
90,644,661
|
126,444,414
|
170,395,661
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,404,942
|
82,540,843
|
109,628,703
|
142,065,097
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,813,094
|
8,103,818
|
16,815,712
|
28,330,564
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-805,407
|
-1,002,942
|
-2,097,141
|
-2,482,673
|
|
Lợi nhuận khác
|
332,599
|
2,970,355
|
639,726
|
111,387
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,145,741
|
6,921,085
|
12,143,919
|
21,912,974
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
916,592
|
5,523,512
|
9,715,136
|
17,530,379
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
916,592
|
5,523,512
|
9,715,136
|
17,530,379
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
753,530,155
|
732,876,276
|
692,140,272
|
745,346,437
|
|
Tổng tài sản
|
863,726,157
|
840,858,153
|
883,271,080
|
937,933,766
|
|
Nợ ngắn hạn
|
495,921,726
|
509,848,619
|
543,114,858
|
580,782,665
|
|
Tổng nợ
|
495,921,726
|
509,848,619
|
543,114,858
|
580,782,665
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
367,804,431
|
331,009,534
|
340,156,222
|
357,151,101
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.