Doanh thu bán hàng và CCDV
|
7,810,127
|
8,190,741
|
5,967,368
|
4,495,819
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
224,880
|
225,532
|
77,362
|
59,119
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
16,404,055
|
-126,864,961
|
50,739,052
|
63,434,875
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
11,071,817
|
-126,869,682
|
48,795,851
|
63,341,943
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
715,176,594
|
540,907,526
|
842,183,054
|
933,929,319
|
|