Doanh thu thuần về BH và cung cấp DV
|
|
219,633,962
|
336,862,016
|
353,875,710
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
|
46,009,040
|
145,137,786
|
199,008,516
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
|
61,339,099
|
196,689,176
|
171,166,748
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
|
42,479,886
|
103,890,963
|
64,358,089
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
|
5,945,330,762
|
6,876,189,648
|
8,925,372,229
|
|