TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,197,603,254,826 |
9,358,298,383,073 |
10,624,485,309,760 |
13,032,951,547,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,711,023,324 |
72,184,052,114 |
91,456,900,924 |
171,150,460,676 |
|
1. Tiền |
31,711,023,324 |
56,184,052,114 |
55,956,900,924 |
154,650,460,676 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
35,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,043,475,130,412 |
1,399,860,752,600 |
1,410,959,706,206 |
1,411,815,320,977 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,043,475,130,412 |
1,399,360,752,600 |
1,406,409,706,206 |
1,407,265,320,977 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
500,000,000 |
4,550,000,000 |
4,550,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,647,888,566,979 |
7,372,528,993,822 |
8,620,970,125,714 |
9,217,087,373,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
748,530,649,574 |
121,126,361,389 |
120,743,880,991 |
249,182,589,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,653,790,376,146 |
2,193,390,420,002 |
2,297,778,388,869 |
2,667,489,343,763 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,389,392,000,000 |
2,889,072,165,795 |
3,968,951,662,954 |
3,826,494,938,784 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
863,489,468,905 |
2,178,129,713,454 |
2,242,685,859,718 |
2,484,698,228,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,313,927,646 |
-9,189,666,818 |
-9,189,666,818 |
-10,777,726,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
304,201,747,871 |
235,814,824,602 |
216,584,075,027 |
1,902,280,785,150 |
|
1. Hàng tồn kho |
304,201,747,871 |
235,814,824,602 |
216,584,075,027 |
1,902,280,785,150 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
154,326,786,240 |
277,909,759,935 |
284,514,501,889 |
330,617,607,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
143,015,991,580 |
215,597,621,937 |
244,052,843,806 |
277,947,411,467 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,883,878,879 |
58,151,999,339 |
36,364,898,123 |
48,586,719,004 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,426,915,781 |
4,160,138,659 |
4,096,759,960 |
4,083,476,726 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,435,267,512,616 |
6,294,977,725,886 |
6,377,464,314,553 |
5,213,702,161,933 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,016,693,696,395 |
1,016,130,116,725 |
1,016,130,116,725 |
1,017,691,279,725 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,016,693,696,395 |
1,016,130,116,725 |
1,016,130,116,725 |
1,017,691,279,725 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,276,686,242 |
50,243,156,964 |
45,895,979,925 |
82,232,514,086 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,880,672,088 |
34,645,298,437 |
32,078,644,828 |
68,388,218,493 |
|
- Nguyên giá |
59,010,494,452 |
49,630,764,859 |
49,666,301,223 |
104,402,206,582 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,129,822,364 |
-14,985,466,422 |
-17,587,656,395 |
-36,013,988,089 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,396,014,154 |
15,597,858,527 |
13,817,335,097 |
13,844,295,593 |
|
- Nguyên giá |
27,916,507,272 |
27,946,507,272 |
28,010,907,272 |
29,928,707,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,520,493,118 |
-12,348,648,745 |
-14,193,572,175 |
-16,084,411,679 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
88,206,910,271 |
87,604,151,853 |
89,287,570,444 |
313,427,568,518 |
|
- Nguyên giá |
216,241,009,102 |
216,241,009,102 |
199,589,414,135 |
429,654,232,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,034,098,831 |
-128,636,857,249 |
-110,301,843,691 |
-116,226,663,651 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,991,257,910,408 |
4,292,398,862,061 |
4,379,000,595,240 |
2,767,827,318,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,991,257,910,408 |
4,292,398,862,061 |
4,379,000,595,240 |
2,767,827,318,271 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
244,295,075,063 |
830,384,842,617 |
830,384,842,617 |
1,014,972,936,158 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
255,000,000,000 |
310,228,820,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,704,924,937 |
-2,613,583,273 |
-2,613,583,273 |
-2,613,583,273 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
577,998,425,890 |
577,998,425,890 |
707,357,699,431 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,537,234,237 |
18,216,595,666 |
16,765,209,602 |
17,550,545,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,537,234,237 |
18,216,595,666 |
16,765,209,602 |
17,550,545,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,632,870,767,442 |
15,653,276,108,959 |
17,001,949,624,313 |
18,246,653,709,218 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,841,846,864,715 |
8,645,808,110,714 |
9,972,254,895,315 |
10,970,942,349,973 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,102,400,994,894 |
5,688,218,774,313 |
6,099,908,487,859 |
7,239,656,673,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,112,521,842 |
231,436,119,609 |
222,504,777,222 |
266,091,030,593 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
831,776,578,987 |
1,753,844,232,485 |
2,200,934,043,144 |
2,610,686,379,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
114,972,080,994 |
105,671,053,119 |
83,480,844,737 |
109,880,413,954 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,634,809,988 |
5,916,307,190 |
5,618,901,608 |
13,391,016,939 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
517,259,946,059 |
560,766,923,705 |
536,547,132,217 |
598,722,878,304 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
178,566,643,536 |
14,560,689,319 |
7,774,979,412 |
1,786,708,326 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
706,268,731,952 |
1,164,237,817,356 |
1,214,157,397,239 |
1,156,940,682,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
598,642,937,088 |
1,847,618,887,082 |
1,824,723,667,832 |
2,472,790,819,072 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,200,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
4,166,744,448 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,739,445,869,821 |
2,957,589,336,401 |
3,872,346,407,456 |
3,731,285,676,482 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
31,589,600,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
10,180,941,128 |
9,156,206,582 |
8,179,277,637 |
6,831,163,908 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,500,150,000,000 |
2,500,150,000,000 |
3,500,150,000,000 |
3,500,150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,899,000,000 |
446,490,414,765 |
362,224,414,765 |
222,642,234,325 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,850,223,520 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,776,105,173 |
1,792,715,054 |
1,792,715,054 |
1,662,278,249 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,791,023,902,727 |
7,007,467,998,245 |
7,029,694,728,998 |
7,275,711,359,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,791,023,902,727 |
7,007,467,998,245 |
7,029,694,728,998 |
7,275,711,359,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-215,519,114,523 |
-203,925,151,822 |
-203,922,715,988 |
-291,384,769,686 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,148,054,980,896 |
1,176,198,032,612 |
1,187,215,932,185 |
1,267,005,556,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,129,247,836,165 |
1,129,247,836,165 |
1,129,247,836,165 |
1,129,247,836,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,807,144,731 |
46,950,196,447 |
57,968,096,020 |
137,757,720,643 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,858,488,036,354 |
3,035,195,117,455 |
3,046,401,512,801 |
3,300,090,572,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,632,870,767,442 |
15,653,276,108,959 |
17,001,949,624,313 |
18,246,653,709,218 |
|