MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Real Tech (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,197,603,254,826 9,358,298,383,073 10,624,485,309,760 13,032,951,547,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,711,023,324 72,184,052,114 91,456,900,924 171,150,460,676
1. Tiền 31,711,023,324 56,184,052,114 55,956,900,924 154,650,460,676
2. Các khoản tương đương tiền 16,000,000,000 16,000,000,000 35,500,000,000 16,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,043,475,130,412 1,399,860,752,600 1,410,959,706,206 1,411,815,320,977
1. Chứng khoán kinh doanh 1,043,475,130,412 1,399,360,752,600 1,406,409,706,206 1,407,265,320,977
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 4,550,000,000 4,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,647,888,566,979 7,372,528,993,822 8,620,970,125,714 9,217,087,373,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 748,530,649,574 121,126,361,389 120,743,880,991 249,182,589,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,653,790,376,146 2,193,390,420,002 2,297,778,388,869 2,667,489,343,763
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,389,392,000,000 2,889,072,165,795 3,968,951,662,954 3,826,494,938,784
6. Phải thu ngắn hạn khác 863,489,468,905 2,178,129,713,454 2,242,685,859,718 2,484,698,228,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,313,927,646 -9,189,666,818 -9,189,666,818 -10,777,726,661
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 304,201,747,871 235,814,824,602 216,584,075,027 1,902,280,785,150
1. Hàng tồn kho 304,201,747,871 235,814,824,602 216,584,075,027 1,902,280,785,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 154,326,786,240 277,909,759,935 284,514,501,889 330,617,607,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 143,015,991,580 215,597,621,937 244,052,843,806 277,947,411,467
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,883,878,879 58,151,999,339 36,364,898,123 48,586,719,004
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,426,915,781 4,160,138,659 4,096,759,960 4,083,476,726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,435,267,512,616 6,294,977,725,886 6,377,464,314,553 5,213,702,161,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,016,693,696,395 1,016,130,116,725 1,016,130,116,725 1,017,691,279,725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,016,693,696,395 1,016,130,116,725 1,016,130,116,725 1,017,691,279,725
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,276,686,242 50,243,156,964 45,895,979,925 82,232,514,086
1. Tài sản cố định hữu hình 45,880,672,088 34,645,298,437 32,078,644,828 68,388,218,493
- Nguyên giá 59,010,494,452 49,630,764,859 49,666,301,223 104,402,206,582
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,129,822,364 -14,985,466,422 -17,587,656,395 -36,013,988,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,396,014,154 15,597,858,527 13,817,335,097 13,844,295,593
- Nguyên giá 27,916,507,272 27,946,507,272 28,010,907,272 29,928,707,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,520,493,118 -12,348,648,745 -14,193,572,175 -16,084,411,679
III. Bất động sản đầu tư 88,206,910,271 87,604,151,853 89,287,570,444 313,427,568,518
- Nguyên giá 216,241,009,102 216,241,009,102 199,589,414,135 429,654,232,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -128,034,098,831 -128,636,857,249 -110,301,843,691 -116,226,663,651
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,991,257,910,408 4,292,398,862,061 4,379,000,595,240 2,767,827,318,271
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,991,257,910,408 4,292,398,862,061 4,379,000,595,240 2,767,827,318,271
V. Đầu tư tài chính dài hạn 244,295,075,063 830,384,842,617 830,384,842,617 1,014,972,936,158
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 255,000,000,000 255,000,000,000 255,000,000,000 310,228,820,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,704,924,937 -2,613,583,273 -2,613,583,273 -2,613,583,273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 577,998,425,890 577,998,425,890 707,357,699,431
VI. Tài sản dài hạn khác 31,537,234,237 18,216,595,666 16,765,209,602 17,550,545,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,537,234,237 18,216,595,666 16,765,209,602 17,550,545,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12,632,870,767,442 15,653,276,108,959 17,001,949,624,313 18,246,653,709,218
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,841,846,864,715 8,645,808,110,714 9,972,254,895,315 10,970,942,349,973
I. Nợ ngắn hạn 3,102,400,994,894 5,688,218,774,313 6,099,908,487,859 7,239,656,673,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,112,521,842 231,436,119,609 222,504,777,222 266,091,030,593
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 831,776,578,987 1,753,844,232,485 2,200,934,043,144 2,610,686,379,705
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 114,972,080,994 105,671,053,119 83,480,844,737 109,880,413,954
4. Phải trả người lao động 6,634,809,988 5,916,307,190 5,618,901,608 13,391,016,939
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 517,259,946,059 560,766,923,705 536,547,132,217 598,722,878,304
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 178,566,643,536 14,560,689,319 7,774,979,412 1,786,708,326
9. Phải trả ngắn hạn khác 706,268,731,952 1,164,237,817,356 1,214,157,397,239 1,156,940,682,150
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 598,642,937,088 1,847,618,887,082 1,824,723,667,832 2,472,790,819,072
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,200,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,166,744,448 4,166,744,448 4,166,744,448 4,166,744,448
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,739,445,869,821 2,957,589,336,401 3,872,346,407,456 3,731,285,676,482
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 31,589,600,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 10,180,941,128 9,156,206,582 8,179,277,637 6,831,163,908
7. Phải trả dài hạn khác 2,500,150,000,000 2,500,150,000,000 3,500,150,000,000 3,500,150,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,899,000,000 446,490,414,765 362,224,414,765 222,642,234,325
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,850,223,520
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,776,105,173 1,792,715,054 1,792,715,054 1,662,278,249
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,791,023,902,727 7,007,467,998,245 7,029,694,728,998 7,275,711,359,245
I. Vốn chủ sở hữu 6,791,023,902,727 7,007,467,998,245 7,029,694,728,998 7,275,711,359,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -215,519,114,523 -203,925,151,822 -203,922,715,988 -291,384,769,686
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,148,054,980,896 1,176,198,032,612 1,187,215,932,185 1,267,005,556,808
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,129,247,836,165 1,129,247,836,165 1,129,247,836,165 1,129,247,836,165
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,807,144,731 46,950,196,447 57,968,096,020 137,757,720,643
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,858,488,036,354 3,035,195,117,455 3,046,401,512,801 3,300,090,572,123
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12,632,870,767,442 15,653,276,108,959 17,001,949,624,313 18,246,653,709,218
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.