Doanh thu bán hàng và CCDV
|
338,635,418
|
132,617,427
|
455,395,148
|
274,133,223
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
75,055,757
|
33,104,454
|
127,838,193
|
63,060,930
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
36,341,466
|
11,908,563
|
77,430,516
|
27,062,087
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
27,624,092
|
8,158,698
|
59,980,360
|
21,126,864
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
4,116,256,899
|
4,400,600,898
|
4,055,464,721
|
4,343,440,017
|
|