Thông tin giao dịch
CEO
Công ty Cổ phần Tập đoàn C.E.O (HNX)
Thành lập ngày 26/10/2001, Tập đoàn CEO hoạt động theo mô hình Tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, với khát vọng “Vì Việt Nam hùng cường”. Tập đoàn phát triển hệ sinh thái vững mạnh dựa trên các trụ cột kinh doanh cốt lõi: Bất động sản, Bất động sản nghỉ dưỡng, Xây dựng, Du lịch và Quản lý khách sạn, Phát triển nguồn nhân lực.
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 19/05/2022
38.2
0.1 (0.26%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
38.1
-
Giá trần
41.9
-
Giá sàn
34.3
-
Giá mở cửa
38.3
-
Giá cao nhất
38.9
-
Giá thấp nhất
35
-
-
GD ròng NĐTNN
-54,600
-
GDNN (GT Mua)
0.61 (Tỷ)
-
GDNN (GT Bán)
2.65 (Tỷ)
-
Room NN còn lại
48.42
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
29/09/2014
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
15.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
34,311,998
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
2,246,237,955
|
4,550,482,236
|
1,323,834,760
|
901,810,534
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,390,960,787
|
3,110,631,521
|
966,007,451
|
784,864,131
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
855,277,169
|
1,439,423,391
|
357,827,308
|
116,946,403
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-63,206,300
|
-87,540,855
|
-36,143,368
|
181,798,161
|
|
Lợi nhuận khác
|
13,302,602
|
-12,815,976
|
-19,113,374
|
16,138,961
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
502,841,712
|
834,358,560
|
-15,230,509
|
118,931,975
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
372,077,528
|
607,806,414
|
-103,301,212
|
82,140,071
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
223,231,507
|
447,910,116
|
-67,164,549
|
93,150,401
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
5,473,170,382
|
3,511,811,586
|
2,504,608,922
|
2,564,422,796
|
|
Tổng tài sản
|
8,422,490,414
|
8,037,361,581
|
7,438,270,078
|
7,050,051,694
|
|
Nợ ngắn hạn
|
4,964,993,749
|
2,654,414,238
|
2,101,353,227
|
2,192,825,377
|
|
Tổng nợ
|
5,951,210,958
|
4,371,607,260
|
3,981,924,728
|
3,515,699,437
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
2,471,279,456
|
3,665,754,321
|
3,456,345,351
|
3,534,352,256
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.