1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,302,455,917 |
69,100,390,346 |
56,837,818,504 |
380,378,206,401 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,302,455,917 |
69,100,390,346 |
56,837,818,504 |
380,378,206,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,646,734,100 |
25,845,512,114 |
20,343,084,517 |
195,257,803,585 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,655,721,817 |
43,254,878,232 |
36,494,733,987 |
185,120,402,816 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
147,302,992,875 |
129,876,559,586 |
139,796,996,223 |
178,417,428,959 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,216,785,140 |
88,333,888,172 |
118,466,414,298 |
144,835,107,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,216,785,140 |
84,752,444,990 |
16,725,318,409 |
33,368,154,879 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
457,188,915 |
5,077,549,818 |
1,737,273,802 |
30,899,247,790 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,958,014,281 |
38,186,315,678 |
31,689,467,105 |
52,609,055,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,326,726,356 |
41,533,684,150 |
24,398,575,005 |
135,194,421,163 |
|
12. Thu nhập khác |
238,989,243 |
1,148,665,870 |
2,154,090,290 |
2,129,093,043 |
|
13. Chi phí khác |
436,247,769 |
6,025,879,323 |
586,909,550 |
2,118,509,873 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-197,258,526 |
-4,877,213,453 |
1,567,180,740 |
10,583,170 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,129,467,830 |
36,656,470,697 |
25,965,755,745 |
135,205,004,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,869,175,720 |
7,413,846,571 |
6,011,246,438 |
29,181,580,621 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
733,952,520 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,260,292,110 |
29,242,624,126 |
19,954,509,307 |
106,023,423,712 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,541,097,251 |
27,409,099,196 |
8,745,691,173 |
79,789,624,623 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,719,194,859 |
1,833,524,930 |
11,208,818,134 |
26,233,799,089 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
92 |
29 |
266 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|