MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Real Tech (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,302,455,917 69,100,390,346 56,837,818,504 380,378,206,401
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,302,455,917 69,100,390,346 56,837,818,504 380,378,206,401
4. Giá vốn hàng bán 16,646,734,100 25,845,512,114 20,343,084,517 195,257,803,585
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,655,721,817 43,254,878,232 36,494,733,987 185,120,402,816
6. Doanh thu hoạt động tài chính 147,302,992,875 129,876,559,586 139,796,996,223 178,417,428,959
7. Chi phí tài chính 83,216,785,140 88,333,888,172 118,466,414,298 144,835,107,159
- Trong đó: Chi phí lãi vay 83,216,785,140 84,752,444,990 16,725,318,409 33,368,154,879
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 457,188,915 5,077,549,818 1,737,273,802 30,899,247,790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,958,014,281 38,186,315,678 31,689,467,105 52,609,055,663
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 56,326,726,356 41,533,684,150 24,398,575,005 135,194,421,163
12. Thu nhập khác 238,989,243 1,148,665,870 2,154,090,290 2,129,093,043
13. Chi phí khác 436,247,769 6,025,879,323 586,909,550 2,118,509,873
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -197,258,526 -4,877,213,453 1,567,180,740 10,583,170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 56,129,467,830 36,656,470,697 25,965,755,745 135,205,004,333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,869,175,720 7,413,846,571 6,011,246,438 29,181,580,621
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 733,952,520
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,260,292,110 29,242,624,126 19,954,509,307 106,023,423,712
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,541,097,251 27,409,099,196 8,745,691,173 79,789,624,623
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 23,719,194,859 1,833,524,930 11,208,818,134 26,233,799,089
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 65 92 29 266
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.