Kết quả kinh doanh
|
Xem đầy đủ |
Tổng doanh thu(*)
|
49,861,920,000 |
64,817,481,000 |
129,069,916,000 |
148,061,210,000 |
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,626,128,000 |
2,456,780,000 |
13,202,941,000 |
22,538,625,000 |
Tổng chi phí
|
40,567,225,000 |
54,572,376,000 |
98,205,503,000 |
101,359,565,000 |
Lợi nhuận ròng(**)
|
955,695,000 |
1,651,106,000 |
10,354,885,000 |
17,899,257,000 |
- Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
- Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
- Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
- Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
|
|
|
|
|
Tài sản
|
Xem đầy đủ |
Tổng tài sản
|
617,212,560,000 |
697,036,787,000 |
1,568,126,913,000 |
1,874,839,155,000 |
Tiền cho vay
|
497,326,887,000 |
554,148,478,000 |
1,250,117,574,000 |
1,446,244,386,000 |
Đầu tư chứng khoán
|
50,613,764,000 |
78,851,863,000 |
100,434,436,000 |
214,022,060,000 |
Góp vốn và đầu tư dài hạn
|
865,118,000 |
739,175,000 |
26,800,000 |
26,800,000 |
Tiền gửi
|
499,308,459,000 |
582,745,582,000 |
1,406,907,744,000 |
1,656,051,462,000 |
Vốn và các quỹ
|
35,412,747,000 |
36,018,499,000 |
-975,182,000 |
85,717,401,000 |
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)