1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
46,202,142,000,000 |
58,976,961,000,000 |
112,285,726,000,000 |
128,036,986,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
1,851,008,000,000 |
2,950,684,000,000 |
8,786,052,000,000 |
10,821,085,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
10,405,000,000 |
29,443,000,000 |
678,604,000,000 |
978,873,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,840,603,000,000 |
2,921,241,000,000 |
8,107,448,000,000 |
9,842,212,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
16,213,000,000 |
18,820,000,000 |
36,051,000,000 |
52,587,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
10,758,576,000,000 |
15,152,405,000,000 |
26,117,208,000,000 |
28,150,016,000,000 |
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
9,511,839,000,000 |
10,458,201,000,000 |
31,935,227,000,000 |
49,710,545,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
7,885,711,000,000 |
8,001,421,000,000 |
18,732,286,000,000 |
27,171,920,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
1,626,128,000,000 |
2,456,780,000,000 |
13,202,941,000,000 |
22,538,625,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
659,705,000,000 |
811,380,000,000 |
2,663,621,000,000 |
4,502,262,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-21,532,000,000 |
-33,285,000,000 |
22,516,000,000 |
-6,637,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
29,142,794,000,000 |
38,315,846,000,000 |
68,625,103,000,000 |
67,847,444,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
987,955,000,000 |
1,678,685,000,000 |
10,516,804,000,000 |
18,043,000,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
32,260,000,000 |
27,579,000,000 |
161,919,000,000 |
143,743,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
|
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
17,059,348,000,000 |
20,661,115,000,000 |
43,660,623,000,000 |
60,189,542,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
1,792,557,000,000 |
2,871,016,000,000 |
7,962,087,000,000 |
9,150,552,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
655,450,000,000 |
1,074,682,000,000 |
2,784,588,000,000 |
4,383,232,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1,137,107,000,000 |
1,796,334,000,000 |
5,177,499,000,000 |
4,767,320,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
196,355,000,000 |
209,202,000,000 |
939,766,000,000 |
2,857,814,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-22,316,000,000 |
18,336,000,000 |
-10,268,000,000 |
14,305,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
43,105,000,000 |
-14,442,000,000 |
141,316,000,000 |
136,781,000,000 |
|