MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2020 2022 Tăng trưởng
1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 46,202,142,000,000 58,976,961,000,000 112,285,726,000,000 128,036,986,000,000
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự 29,142,794,000,000 38,315,846,000,000 68,625,103,000,000 67,847,444,000,000
I. Thu nhập lãi thuần 17,059,348,000,000 20,661,115,000,000 43,660,623,000,000 60,189,542,000,000
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1,792,557,000,000 2,871,016,000,000 7,962,087,000,000 9,150,552,000,000
4. Chi phí hoạt động dịch vụ 655,450,000,000 1,074,682,000,000 2,784,588,000,000 4,383,232,000,000
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,137,107,000,000 1,796,334,000,000 5,177,499,000,000 4,767,320,000,000
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 196,355,000,000 209,202,000,000 939,766,000,000 2,857,814,000,000
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -22,316,000,000 18,336,000,000 -10,268,000,000 14,305,000,000
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 43,105,000,000 -14,442,000,000 141,316,000,000 136,781,000,000
5. Thu nhập từ hoạt động khác 1,851,008,000,000 2,950,684,000,000 8,786,052,000,000 10,821,085,000,000
6. Chi phí hoạt động khác 10,405,000,000 29,443,000,000 678,604,000,000 978,873,000,000
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác 1,840,603,000,000 2,921,241,000,000 8,107,448,000,000 9,842,212,000,000
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 16,213,000,000 18,820,000,000 36,051,000,000 52,587,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh
VIII. Chi phí hoạt động 10,758,576,000,000 15,152,405,000,000 26,117,208,000,000 28,150,016,000,000
Chi phí hoạt động khác
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 9,511,839,000,000 10,458,201,000,000 31,935,227,000,000 49,710,545,000,000
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 7,885,711,000,000 8,001,421,000,000 18,732,286,000,000 27,171,920,000,000
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 1,626,128,000,000 2,456,780,000,000 13,202,941,000,000 22,538,625,000,000
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành 659,705,000,000 811,380,000,000 2,663,621,000,000 4,502,262,000,000
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,532,000,000 -33,285,000,000 22,516,000,000 -6,637,000,000
XII. Chi phí thuế TNDN
XIII. Lợi nhuận sau thuế 987,955,000,000 1,678,685,000,000 10,516,804,000,000 18,043,000,000,000
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số 32,260,000,000 27,579,000,000 161,919,000,000 143,743,000,000
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.