A.TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
|
|
|
|
|
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
|
|
|
|
|
|
I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
|
8,045,335,000,000 |
9,637,819,000,000 |
16,603,314,000,000 |
19,190,635,000,000 |
|
II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
|
40,631,314,000,000 |
31,255,520,000,000 |
108,843,729,000,000 |
7,954,314,000,000 |
|
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
20,541,668,000,000 |
32,338,760,000,000 |
117,951,402,000,000 |
193,240,160,000,000 |
|
1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
|
12,628,743,000,000 |
15,021,991,000,000 |
81,792,073,000,000 |
191,797,535,000,000 |
|
2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
7,943,000,000,000 |
17,360,000,000,000 |
36,159,329,000,000 |
1,442,625,000,000 |
|
3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
|
-30,075,000,000 |
-43,231,000,000 |
|
|
|
IV.Chứng khoán kinh doanh
|
2,537,180,000,000 |
400,854,000,000 |
17,998,000,000 |
9,089,000,000 |
|
1.Chứng khoán kinh doanh
|
2,688,794,000,000 |
478,413,000,000 |
25,453,000,000 |
9,910,000,000 |
|
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-151,614,000,000 |
-77,559,000,000 |
-7,455,000,000 |
-821,000,000 |
|
V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
14,301,000,000 |
25,697,000,000 |
599,758,000,000 |
|
VI.Cho vay khách hàng
|
470,950,057,000,000 |
518,779,577,000,000 |
1,189,500,756,000,000 |
1,407,966,059,000,000 |
|
1.Cho vay khách hàng
|
489,383,887,000,000 |
536,788,478,000,000 |
1,213,958,245,000,000 |
1,444,801,761,000,000 |
|
2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-18,433,830,000,000 |
-18,008,901,000,000 |
-24,457,489,000,000 |
-36,835,702,000,000 |
|
VIII.Chứng khoán đầu tư
|
48,076,584,000,000 |
78,451,009,000,000 |
100,416,438,000,000 |
214,012,971,000,000 |
|
1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
44,859,246,000,000 |
66,647,362,000,000 |
96,652,410,000,000 |
154,788,395,000,000 |
|
2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
3,590,000,000,000 |
12,220,505,000,000 |
4,758,684,000,000 |
59,873,942,000,000 |
|
3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-372,662,000,000 |
-416,858,000,000 |
-994,656,000,000 |
-649,366,000,000 |
|
VII. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
1. Mua nợ
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
|
865,118,000,000 |
739,175,000,000 |
26,800,000,000 |
26,800,000,000 |
|
1.Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.Vốn góp liên doanh
|
453,409,000,000 |
453,416,000,000 |
|
|
|
3.Đầu tư vào công ty liên kết
|
192,814,000,000 |
118,959,000,000 |
|
|
|
4.Đầu tư dài hạn khác
|
218,895,000,000 |
213,895,000,000 |
33,100,000,000 |
33,100,000,000 |
|
5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-47,095,000,000 |
-6,300,000,000 |
-6,300,000,000 |
|
X.Tài sản cố định
|
6,841,365,000,000 |
6,969,609,000,000 |
10,418,494,000,000 |
10,801,834,000,000 |
|
1.Tài sản cố định hữu hình
|
4,553,347,000,000 |
4,646,984,000,000 |
7,957,012,000,000 |
8,486,267,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
10,172,953,000,000 |
10,261,765,000,000 |
19,898,168,000,000 |
23,002,920,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-5,619,606,000,000 |
-5,614,781,000,000 |
-11,941,156,000,000 |
-14,516,653,000,000 |
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
8,061,000,000 |
743,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
|
|
55,609,000,000 |
20,446,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
|
|
47,548,000,000 |
-19,703,000,000 |
|
3.Tài sản cố định vô hình
|
2,288,018,000,000 |
2,322,625,000,000 |
2,453,421,000,000 |
2,314,824,000,000 |
|
a.Nguyên giá tài sản cố định
|
2,608,006,000,000 |
2,737,680,000,000 |
3,815,943,000,000 |
3,842,900,000,000 |
|
b.Hao mòn tài sản cố định
|
-319,988,000,000 |
-415,055,000,000 |
-1,362,522,000,000 |
-1,528,076,000,000 |
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
18,723,939,000,000 |
18,450,163,000,000 |
4,065,000,000 |
|
|
a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
|
12,858,000,000 |
12,822,000,000 |
7,785,000,000 |
|
|
b.Hao mòn bất động sản đầu tư
|
-1,233,000,000 |
-1,566,000,000 |
-3,720,000,000 |
|
|
XII.Tài sản có khác
|
|
|
24,318,220,000,000 |
21,037,535,000,000 |
|
1.Các khoản phải thu
|
5,145,164,000,000 |
5,620,376,000,000 |
11,080,522,000,000 |
9,970,636,000,000 |
|
2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
|
12,477,349,000,000 |
11,936,163,000,000 |
12,014,821,000,000 |
10,957,950,000,000 |
|
3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
68,712,000,000 |
103,485,000,000 |
6,763,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4.Tài sản có khác
|
2,830,238,000,000 |
2,842,178,000,000 |
2,989,168,000,000 |
1,872,727,000,000 |
|
- Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-1,809,149,000,000 |
-2,063,295,000,000 |
-1,773,054,000,000 |
-1,765,278,000,000 |
|
TỔNG TÀI SẢN CÓ
|
617,212,560,000,000 |
697,036,787,000,000 |
1,568,126,913,000,000 |
1,874,839,155,000,000 |
|
I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
|
26,738,045,000,000 |
21,587,628,000,000 |
46,007,777,000,000 |
5,907,133,000,000 |
|
II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
|
10,945,293,000,000 |
16,329,982,000,000 |
2,362,967,000,000 |
32,502,466,000,000 |
|
1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
|
6,479,374,000,000 |
14,053,692,000,000 |
2,031,967,000,000 |
32,116,380,000,000 |
|
2.Vay các tổ chức tín dụng khác
|
4,465,919,000,000 |
2,276,290,000,000 |
331,000,000,000 |
386,086,000,000 |
|
III.Tiền gửi của khách hàng
|
492,829,085,000,000 |
568,691,890,000,000 |
1,404,875,777,000,000 |
1,623,935,082,000,000 |
|
IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
|
11,681,665,000,000 |
12,351,521,000,000 |
6,271,318,000,000 |
4,956,574,000,000 |
|
VI.Phát hành giấy tờ có giá
|
17,718,146,000,000 |
18,407,159,000,000 |
40,205,214,000,000 |
78,462,847,000,000 |
|
VII.Các khoản nợ khác
|
20,118,177,000,000 |
21,901,604,000,000 |
36,726,565,000,000 |
42,077,500,000,000 |
|
1.Các khoản lãi, phí phải trả
|
10,215,023,000,000 |
13,245,323,000,000 |
25,750,885,000,000 |
28,708,588,000,000 |
|
2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
|
527,052,000,000 |
811,683,000,000 |
23,035,000,000 |
6,165,000,000 |
|
3.Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
|
|
|
4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
|
511,334,000,000 |
437,217,000,000 |
|
|
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
|
580,030,411,000,000 |
659,269,784,000,000 |
1,495,042,618,000,000 |
1,787,841,602,000,000 |
|
1.Vốn của tổ chức tín dụng
|
|
|
|
|
|
a.Vốn điều lệ
|
26,078,929,000,000 |
26,204,382,000,000 |
30,709,923,000,000 |
34,446,863,000,000 |
|
b.Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
c.Thặng dư vốn cổ phần
|
23,277,000,000 |
23,277,000,000 |
|
|
|
d.Cổ phiếu quỹ
|
-15,759,000,000 |
-15,759,000,000 |
|
|
|
e.Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
g.Vốn khác
|
354,410,000,000 |
353,980,000,000 |
442,622,000,000 |
442,374,000,000 |
|
2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
|
10,597,276,000,000 |
12,491,170,000,000 |
22,523,557,000,000 |
31,149,124,000,000 |
|
3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
105,395,000,000 |
108,673,000,000 |
|
|
|
4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
31,373,000,000 |
31,373,000,000 |
223,104,000,000 |
223,104,000,000 |
|
5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
-877,453,000,000 |
-2,304,345,000,000 |
18,209,907,000,000 |
19,455,936,000,000 |
|
VIII.Vốn chủ sở hữu
|
36,297,448,000,000 |
36,892,751,000,000 |
|
86,997,553,000,000 |
|
IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
884,701,000,000 |
874,252,000,000 |
975,182,000,000 |
1,280,152,000,000 |
|
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
617,212,560,000,000 |
697,036,787,000,000 |
1,568,126,913,000,000 |
1,874,839,155,000,000 |
|
I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
|
|
|
|
|
|
1.Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
|
|
|
|
|
|
3.Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
II.Các cam kết đưa ra
|
|
|
|
|
|
1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
|
|
|
|
|
|
2.Cam kết khác
|
|
|
|
|
|