MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
MBB

Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân đội

Cập nhật:
15:15 Thứ 2, 11/12/2023
18.15
  -0.05 (-0.27%)
Khối lượng
4,875,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    18.2
  • Giá trần
    19.45
  • Giá sàn
    16.95
  • Giá mở cửa
    18.2
  • Giá cao nhất
    18.25
  • Giá thấp nhất
    18.05
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -9,700
  • GT Mua
    248.82 (Tỷ)
  • GT Bán
    248.99 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/11/2011
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 13.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 730,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/07/2023: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 14/06/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 22/08/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 20%
- 12/07/2021: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 35%
- 06/01/2021: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 0.92%
- 05/10/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
- 26/02/2020: Phát hành riêng lẻ 00
- 14/10/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 18/09/2019: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 8%
- 05/04/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 06/07/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/01/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 03/10/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 29/09/2017: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 23/02/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 24/10/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 17/03/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 09/03/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 0.25%
- 18/09/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 15/09/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 14/09/2015: Phát hành cho CBCNV 00
- 17/08/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 29/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 10/09/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 3%
- 16/10/2013: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 14/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 12/12/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 5%
- 17/05/2012: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/02/2012: Bán ưu đãi, tỷ lệ 21.92%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    4.29
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.29
  •        P/E :
    4.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    19.73
  •        P/B:
    1.03
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    8,113,190
  • KLCP đang niêm yết:
    5,214,084,052
  • KLCP đang lưu hành:
    5,214,084,052
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    94,635.63
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2023 | Xem cách tính

CƠ CẤU SỞ HỮU

CÁC CHỈ TIÊU CHÍNH

Tổng tài sản 815,880 tỷ (Q3 - 2023)
Dư nợ cho vay 523,969 tỷ (Q3 - 2023)
Huy động vốn 479,732 tỷ (Q3 - 2023)
Vốn điều lệ 869 tỷ (Q3 - 2023)
Thu nhập lãi ròng 9,811 tỷ (Q3 - 2023)
Lợi nhuận sau thuế 5,820 tỷ (Q3 - 2023)
Tổng tài sản
đơn vị: nghìn tỷ
Tổng tài sản CỦA MBB SO VỚI TOÀN NGÀNH
(*) Số liệu so sánh tính theo kỳ báo cáo gần nhất.
đơn vị: tỷ

CƠ CẤU NỢ

Chỉ tiêu
Quý 4-2022 Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023
Nợ đủ tiêu chuẩn 443,974,756,000 452,524,714,000 486,640,858,000 503,714,302,000
Nợ cần chú ý 7,808,932,000 16,675,704,000 18,624,398,000 15,935,207,000
Nợ dưới tiêu chuẩn 1,517,212,000 3,455,312,000 2,825,513,000 4,403,400,000
Nợ nghi ngờ 1,220,770,000 1,622,045,000 2,782,979,000 3,824,825,000
Nợ có khả năng mất vốn 2,293,312,000 3,375,923,000 1,871,504,000 1,882,575,000
Hợp đồng Repo, hỗ trợ tài chính và ứng trước cho KH của MBS 3,759,500,000 3,732,570,000 5,326,076,000 6,541,468,000

TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH VÀ CÔNG TY CON

Chỉ tiêu
Năm 2019
(Đã kiểm toán)
Năm 2020
(Đã kiểm toán)
Năm 2021
(Đã kiểm toán)
Năm 2022
(Đã kiểm toán)
Kết quả kinh doanh
Xem đầy đủ
Tổng doanh thu(*) 40,223,965,000 43,896,902,000 55,098,826,000 69,887,294,000
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,036,119,000 10,688,276,000 16,527,259,000 22,729,320,000
Tổng chi phí 26,584,212,000 28,826,950,000 33,539,933,000 42,270,633,000
Lợi nhuận ròng(**) 7,822,773,000 8,262,659,000 12,697,075,000 17,482,735,000
  • Lãi ròng từ hoạt động tín dụng
  • Lãi ròng từ HĐ KD ngoại hối, vàng
  • Lãi thuần từ đầu tư, KD chứng khoán
  • Lãi thuần từ hoạt động khác
(*) tỷ đồng
Tài sản
Xem đầy đủ
Tổng tài sản 411,487,575,000 494,982,162,000 607,140,419,000 728,532,373,000
Tiền cho vay 260,879,182,000 299,892,067,000 375,463,638,000 468,676,880,000
Đầu tư chứng khoán 86,796,808,000 102,798,873,000 136,381,518,000 163,685,578,000
Góp vốn và đầu tư dài hạn 887,017,000 885,231,000 803,208,000 625,267,000
Tiền gửi 302,259,667,000 335,944,502,000 398,562,796,000 476,664,944,000
Vốn và các quỹ 37,997,849,000 47,906,504,000 59,574,835,000 75,949,094,000
(*): Bao gồm doanh thu thuần hàng hóa & dịch vụ, doanh thu tài chính và doanh thu khác
(**): Trừ LNST của cổ đông thiểu số (nếu có)

Gửi ý kiến đóng góp

(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.