1.Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
32,767,393,000,000 |
38,464,932,000,000 |
52,485,812,000,000 |
69,143,043,000,000 |
|
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
12,489,598,000,000 |
12,265,378,000,000 |
16,462,690,000,000 |
30,459,195,000,000 |
|
I. Thu nhập lãi thuần
|
20,277,795,000,000 |
26,199,554,000,000 |
36,023,122,000,000 |
38,683,848,000,000 |
|
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
8,228,173,000,000 |
12,308,295,000,000 |
14,243,734,000,000 |
13,137,624,000,000 |
|
4. Chi phí hoạt động dịch vụ
|
4,652,620,000,000 |
7,940,917,000,000 |
10,108,166,000,000 |
9,052,399,000,000 |
|
II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
3,575,553,000,000 |
4,367,378,000,000 |
4,135,568,000,000 |
4,085,225,000,000 |
|
III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
785,809,000,000 |
1,331,468,000,000 |
1,703,960,000,000 |
1,209,825,000,000 |
|
IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
85,086,000,000 |
221,236,000,000 |
141,128,000,000 |
541,566,000,000 |
|
V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
865,869,000,000 |
1,445,713,000,000 |
1,315,248,000,000 |
300,404,000,000 |
|
5. Thu nhập từ hoạt động khác
|
2,808,825,000,000 |
4,210,764,000,000 |
3,025,807,000,000 |
3,457,702,000,000 |
|
6. Chi phí hoạt động khác
|
1,129,275,000,000 |
956,450,000,000 |
884,149,000,000 |
1,029,591,000,000 |
|
VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
1,679,550,000,000 |
3,254,314,000,000 |
2,141,658,000,000 |
2,428,111,000,000 |
|
VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
92,511,000,000 |
114,835,000,000 |
131,941,000,000 |
57,083,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
|
|
|
47,306,062,000,000 |
|
VIII. Chi phí hoạt động
|
10,555,457,000,000 |
12,377,188,000,000 |
14,815,628,000,000 |
14,912,941,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
16,806,716,000,000 |
24,557,310,000,000 |
30,776,997,000,000 |
32,393,121,000,000 |
|
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
6,118,440,000,000 |
8,030,051,000,000 |
8,047,677,000,000 |
6,087,032,000,000 |
|
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,688,276,000,000 |
16,527,259,000,000 |
22,729,320,000,000 |
26,306,089,000,000 |
|
7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,089,420,000,000 |
3,307,574,000,000 |
4,582,973,000,000 |
5,269,869,000,000 |
|
8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,183,000,000 |
-1,752,000,000 |
-8,838,000,000 |
-17,572,000,000 |
|
XII. Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
5,252,297,000,000 |
|
XIII. Lợi nhuận sau thuế
|
8,606,039,000,000 |
13,221,437,000,000 |
18,155,185,000,000 |
21,053,792,000,000 |
|
XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
343,380,000,000 |
524,362,000,000 |
672,450,000,000 |
377,004,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
|
|
|
|
20,676,788,000,000 |
|
XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
2,993 |
3,362 |
3,855 |
3,966,000,000 |
|