Doanh thu bán hàng và CCDV
|
401,029,290
|
539,133,040
|
539,910,290
|
673,613,601
|
|
Tổng lợi nhuận KT trước thuế
|
154,595,620
|
208,113,660
|
201,189,160
|
229,619,509
|
|
Lợi nhuận KT sau thuế TNDN
|
123,587,850
|
166,311,020
|
172,885,380
|
182,570,932
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
123,587,850
|
166,311,020
|
172,885,380
|
182,570,932
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
9,888,887,990
|
11,511,079,030
|
14,673,785,850
|
16,168,355,512
|
|