1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,903,104,851 |
22,074,077,453 |
20,740,946,930 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,903,104,851 |
22,074,077,453 |
20,740,946,930 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,281,019,696 |
18,870,581,610 |
18,799,236,769 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,622,085,155 |
3,203,495,843 |
1,941,710,161 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,200,074 |
5,354,474 |
32,794,451 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
242,502,220 |
227,209,579 |
157,132,029 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
242,502,220 |
227,209,579 |
157,132,029 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
265,513,000 |
311,996,830 |
376,346,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
672,830,428 |
723,911,671 |
1,070,504,160 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
459,096,042 |
1,945,732,237 |
319,974,824 |
|
|
12. Thu nhập khác |
122,267,012 |
463,165,541 |
130,824,802 |
|
|
13. Chi phí khác |
559,510,555 |
22,348,700 |
125,592,507 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-437,243,543 |
440,816,841 |
5,232,295 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,852,499 |
2,386,549,078 |
325,207,119 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,852,499 |
2,386,549,078 |
325,207,119 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,852,499 |
2,386,549,078 |
325,207,119 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
554 |
75 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|