MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

RTB

 Công ty cổ phần Cao su Tân Biên (UpCOM)

CTCP Cao su Tân Biên - TBRC - RTB
Công ty Cổ phần Cao su Tân Biên được thành lập ngày 20/12/1985 do sự sáp nhập giữa hai Công ty cao su là: Công ty cao su Bắc Tây Ninh (thuộc UBND Tỉnh Tây Ninh) và Công ty cao su Thiện Ngôn (thuộc Tổng Cục Cao su Việt Nam). Địa bàn hoạt động của Công ty nằm trên 8 xã thuộc 2 huyện biên giới Tân Châu và Tân Biên thuộc tỉnh Tây Ninh, chức năng nhiệm vụ chủ yếu của Công ty là khai hoang, trồng mới, chăm sóc, khai thác, chế biến cao su, thương nghiệp buôn bán.
Cập nhật:
09:23 Thứ 6, 26/04/2024
23.6
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đang giao dịch
  • Giá tham chiếu
    23.6
  • Giá trần
    27.1
  • Giá sàn
    20.1
  • Giá mở cửa
    23.6
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KL Mua
    0
  • KL Bán
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/11/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.5
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 87,945,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 23/10/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 19/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 17/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
- 07/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 09/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 07/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 02/10/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 13/12/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 02/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.95
  •        P/E :
    12.13
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.73
  •        P/B:
    0.90
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    3,044
  • KLCP đang niêm yết:
    87,945,000
  • KLCP đang lưu hành:
    87,945,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,075.50
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 220,184,038 305,366,531 255,901,043 285,646,120
Giá vốn hàng bán 146,682,821 244,882,904 178,261,190 186,336,349
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 73,501,217 60,483,627 76,711,151 98,370,347
Lợi nhuận tài chính -6,628,403 2,070,407 1,143,132 -1,927,147
Lợi nhuận khác 52,571,099 -609,279 87,256 79,849,990
Tổng lợi nhuận trước thuế 99,485,278 38,115,335 48,070,155 153,978,348
Lợi nhuận sau thuế 78,805,299 31,717,805 45,969,553 128,715,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 78,288,996 6,964,459 23,501,749 109,885,240
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 715,677,257 728,155,649 536,644,538 710,911,581
Tổng tài sản 2,806,162,967 2,893,946,836 2,717,090,648 2,899,084,333
Nợ ngắn hạn 316,251,688 393,795,009 220,302,790 202,385,737
Tổng nợ 554,981,507 632,098,505 408,192,034 390,719,442
Vốn chủ sở hữu 2,251,181,460 2,261,848,330 2,308,898,613 2,508,364,891
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.