Doanh thu bán hàng và CCDV
|
4,142,023,748
|
4,275,512,492
|
6,199,494,450
|
7,606,796,776
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
1,005,877,717
|
969,133,175
|
1,234,500,141
|
1,603,147,768
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
947,879,552
|
893,203,077
|
622,186,362
|
1,671,824,924
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
549,814,288
|
554,252,335
|
312,834,952
|
1,164,396,441
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
22,405,646,236
|
22,558,667,814
|
23,730,999,678
|
24,185,726,014
|
|