1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,184,038,098 |
305,366,530,760 |
255,901,043,462 |
285,646,120,362 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
928,703,338 |
939,423,744 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
220,184,038,098 |
305,366,530,760 |
254,972,340,124 |
284,706,696,618 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,682,821,202 |
244,882,904,114 |
178,261,189,568 |
186,336,349,443 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,501,216,896 |
60,483,626,646 |
76,711,150,556 |
98,370,347,175 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,460,578,326 |
8,902,969,573 |
12,685,700,143 |
8,213,009,038 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,088,981,442 |
6,832,562,501 |
11,542,568,460 |
10,140,156,328 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
297,907,468 |
9,639,833,623 |
5,333,690,941 |
3,454,945,693 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-741,791,042 |
-1,120,832,372 |
-1,108,531,383 |
-725,094,038 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,249,385,244 |
9,873,303,331 |
9,880,815,488 |
7,284,933,690 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,967,458,593 |
12,835,283,943 |
18,882,036,209 |
14,304,814,621 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,914,178,901 |
38,724,614,072 |
47,982,899,159 |
74,128,357,536 |
|
12. Thu nhập khác |
55,890,082,293 |
1,355,476,627 |
2,662,889,403 |
83,699,750,043 |
|
13. Chi phí khác |
3,318,982,950 |
1,964,755,496 |
2,575,633,715 |
3,849,759,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,571,099,343 |
-609,278,869 |
87,255,688 |
79,849,990,351 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,485,278,244 |
38,115,335,203 |
48,070,154,847 |
153,978,347,887 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,460,453,145 |
13,309,501,417 |
6,197,459,387 |
21,669,480,517 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,219,526,203 |
-6,911,971,211 |
-4,096,857,809 |
3,593,583,602 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,805,298,896 |
31,717,804,997 |
45,969,553,269 |
128,715,283,768 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
78,288,996,177 |
6,964,458,709 |
23,501,749,005 |
109,885,239,758 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
516,302,719 |
24,753,346,288 |
22,467,804,264 |
18,830,044,010 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
890 |
80 |
267 |
1,249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|