Thông tin giao dịch
PTP
Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông và In Bưu điện (UpCOM)
Công ty Cổ phần Dịch vụ viễn thông và In bưu điện có tiền khởi là nhà in Chính nghĩa của tư nhân thời kỳ pháp thuộc, được ngành bưu điện mua lại. Công ty sản xuất kinh doanh các sản phẩm phục vụ trong ngành bưu chính viễn thông là đơn vị thành viên hạch toán độc lập trực thuộc Tổng Công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam.
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 28/06/2022
12.7
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
12.7
-
Giá trần
14.6
-
Giá sàn
10.8
-
Giá mở cửa
12.7
-
Giá cao nhất
12.7
-
Giá thấp nhất
12.7
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.99
(%)
1 ngày
1 tuần
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
10/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
6,800,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2020 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2021 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
170,129,640
|
194,923,376
|
198,403,811
|
193,413,550
|
|
Giá vốn hàng bán
|
117,461,519
|
143,470,821
|
156,834,736
|
154,947,977
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
52,630,002
|
51,216,186
|
41,360,490
|
38,390,657
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
1,601,618
|
1,891,363
|
2,867,772
|
1,683,416
|
|
Lợi nhuận khác
|
45,962
|
57,027
|
-275,674
|
446,241
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,722,029
|
10,132,405
|
11,564,507
|
7,003,935
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,403,985
|
7,626,661
|
8,904,305
|
5,722,298
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
7,403,985
|
7,626,661
|
8,904,305
|
5,722,298
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
149,882,520
|
143,969,401
|
141,936,138
|
134,710,093
|
|
Tổng tài sản
|
338,593,078
|
322,636,301
|
314,782,322
|
295,950,625
|
|
Nợ ngắn hạn
|
79,980,548
|
70,342,117
|
65,312,943
|
52,535,661
|
|
Tổng nợ
|
199,781,539
|
183,652,273
|
174,854,703
|
158,298,016
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
138,811,538
|
138,984,028
|
139,927,618
|
137,652,609
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.