Doanh thu bán hàng và CCDV
|
25,083,311
|
1,844,564
|
500,000
|
22,825,401
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
7,692,359
|
628,084
|
-17,503
|
4,518,041
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,415,964
|
-1,481,767
|
-2,040,915
|
1,397,635
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,532,771
|
-1,481,767
|
-2,040,915
|
1,397,635
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
113,022,094
|
101,032,139
|
87,268,033
|
108,862,887
|
|