MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

KBE

 Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Trường học Kiên Giang

Logo Công ty Cổ phần Sách - Thiết bị Trường học Kiên Giang - KBE>
Công ty Cổ phần Sách - Thiết Bị Trường Học Kiên Giang tiền thân là Công ty Sách Thiết Bị Trường Học Kiên Giang (doanh nghiệp nhà nước), được thành lập theo quyết định ngày 10/06/1982 của Bộ giáo dục đào tạo. Ngày 01/07/2003, Công ty đã tiến hành đại hội đồng cổ đông thành lập CTCP. Ngành nghề kinh doanh: mua bán, phát hành các loại sách, thiết bị dạy học, văn phòng phẩm, văn hóa phẩm...
Cập nhật:
14:15 T5, 19/08/2021
17.50
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    20.1
  • Giá sàn
    14.9
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại UPCOM:28/02/2010
Với Khối lượng (cp):1,231,060
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):60.5
Ngày giao dịch cuối cùng:19/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên: 01/03/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 03/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/03/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 06/04/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 31/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 14/12/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/03/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/11/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/03/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.84
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2,843.44
  •        P/E :
    6.15
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.52
  •        P/B:
    1.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    n/a
  • KLCP đang niêm yết:
    1,231,060
  • KLCP đang lưu hành:
    1,231,060
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    21.54
(*) Số liệu EPS tính tới năm 2020 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 122,618,801 126,247,653 132,725,491 124,623,581
Giá vốn hàng bán 86,572,691 89,667,396 97,163,799 97,498,517
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 22,892,617 22,179,176 23,789,013 22,929,169
Lợi nhuận tài chính -364,567 -484,558 -248,325 -507,921
Lợi nhuận khác 174,150 196,734 80,313 162,437
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,881,236 3,822,449 4,106,091 3,926,122
Lợi nhuận sau thuế 3,344,232 3,185,973 3,555,171 3,500,445
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,344,232 3,185,973 3,555,171 3,500,445
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 27,981,179 24,971,766 25,333,748 26,529,946
Tổng tài sản 35,902,676 32,331,308 33,355,426 35,141,246
Nợ ngắn hạn 15,088,983 11,429,406 13,009,543 13,575,222
Tổng nợ 15,088,983 11,429,406 13,009,543 13,575,222
Vốn chủ sở hữu 20,813,693 20,901,903 20,345,883 21,566,024
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.