Thông tin giao dịch
APL
CTCP Cơ khí và Thiết bị áp lực - VVMI (UpCOM)
Công ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực – VVMI là doanh nghiệp trực thuộc Tổng công ty Công nghiệp mỏ Việt Bắc TKV – CTCP, Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam. Công ty Cổ phần Cơ khí và Thiết bị áp lực – VVMI được cổ phần hóa từ Xí nghiệp Kinh doanh vật tư và Chế tạo bình áp lực theo Quyết định số 69/2004/QĐ-BCN ngày 30/07/2004 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp. Ngành nghề kinh doanh chính: Mua bán các sản phẩm cơ khí; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp;...
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 4, 27/01/2021
11
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11
-
Giá trần
15.4
-
Giá sàn
6.6
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
11
-
Giá thấp nhất
11
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
49.00
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
13.66
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
n/a
-
KLCP đang niêm yết:
1,200,000
-
KLCP đang lưu hành:
1,200,000
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
13.20
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
14/10/2016
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Năm 2016 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2017 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2018 (Đã kiểm toán)
|
Năm 2019 (Đã kiểm toán)
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
347,701,751
|
355,873,860
|
370,444,530
|
503,704,407
|
|
Giá vốn hàng bán
|
323,185,479
|
332,274,475
|
346,285,328
|
472,174,835
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
24,516,272
|
23,599,385
|
24,159,202
|
31,529,572
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-1,943,740
|
-2,012,030
|
-2,990,265
|
-3,361,264
|
|
Lợi nhuận khác
|
1,768
|
462,107
|
-105,536
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,056,364
|
3,061,979
|
2,802,121
|
3,395,245
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
2,403,031
|
2,368,266
|
1,886,293
|
2,280,884
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,403,031
|
2,368,266
|
1,886,293
|
2,280,884
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
101,869,584
|
117,695,315
|
148,226,820
|
151,846,254
|
|
Tổng tài sản
|
107,252,602
|
123,990,172
|
153,332,509
|
155,992,949
|
|
Nợ ngắn hạn
|
93,740,952
|
109,550,256
|
137,470,432
|
139,602,394
|
|
Tổng nợ
|
93,740,952
|
109,550,256
|
137,470,432
|
139,602,394
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
13,511,651
|
14,439,916
|
15,862,076
|
16,390,555
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.