Doanh thu bán hàng và CCDV
|
105,211,350
|
89,430,260
|
89,364,015
|
104,668,482
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV
|
12,136,376
|
15,260,174
|
14,923,544
|
12,875,899
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
4,874,329
|
5,066,894
|
6,127,350
|
5,705,523
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
3,844,142
|
4,035,626
|
4,471,964
|
4,524,609
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
65,208,848
|
64,795,905
|
76,794,798
|
76,281,913
|
|